Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30.958 25.347 19.647 22.597 14.189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107 900 93 3.597 14
1. Tiền 107 900 93 3.597 14
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5.450 894 958 1.758
1. Chứng khoán kinh doanh 0 5.515 1.619 976 1.758
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -65 -725 -18 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.300 18.717 18.483 17.801 12.182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.098 17.614 14.543 14.393 14.393
2. Trả trước cho người bán 1.282 64 63 50 66
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.000 3.000 3.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.207 21.095 23.933 23.937 18.429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.287 -23.055 -23.055 -20.579 -20.705
IV. Tổng hàng tồn kho 283 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 283 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 269 280 177 241 236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 50 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 269 280 177 190 236
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 716 9.463 12.317 12.509 18.117
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 163 163 163 163 163
- Giá trị hao mòn lũy kế -163 -163 -163 -163 -163
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 716 9.463 12.317 12.509 18.117
1. Đầu tư vào công ty con 0 4.590 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 6.537 5.788 15.999
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 900 5.054 7.082 7.082 2.278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -184 -180 -1.302 -361 -160
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31.674 34.811 31.964 35.106 32.306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.976 22.002 22.205 22.810 17.678
I. Nợ ngắn hạn 26.976 22.002 22.205 22.810 17.678
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 154 0 1.040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.368 7.011 7.011 7.011 6.097
4. Người mua trả tiền trước 560 560 560 560 560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.505 4.425 4.594 4.865 0
6. Phải trả người lao động 391 370 572 1.070 1.088
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.835 1.835 1.513 1.513 433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.306 7.789 7.790 7.779 8.449
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 11
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.698 12.809 9.759 12.296 14.628
I. Vốn chủ sở hữu 4.698 12.809 9.759 12.296 14.628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45.302 -37.191 -40.241 -37.704 -35.372
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -43.660 -45.302 -37.191 -40.241 -37.704
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.643 8.111 -3.050 2.537 2.332
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31.674 34.811 31.964 35.106 32.306