TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30.958
|
25.347
|
19.647
|
22.597
|
14.189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107
|
900
|
93
|
3.597
|
14
|
1. Tiền
|
107
|
900
|
93
|
3.597
|
14
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.450
|
894
|
958
|
1.758
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
5.515
|
1.619
|
976
|
1.758
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-65
|
-725
|
-18
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.300
|
18.717
|
18.483
|
17.801
|
12.182
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.098
|
17.614
|
14.543
|
14.393
|
14.393
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.282
|
64
|
63
|
50
|
66
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.000
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30.207
|
21.095
|
23.933
|
23.937
|
18.429
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.287
|
-23.055
|
-23.055
|
-20.579
|
-20.705
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
283
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
283
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
269
|
280
|
177
|
241
|
236
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
269
|
280
|
177
|
190
|
236
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
716
|
9.463
|
12.317
|
12.509
|
18.117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
163
|
163
|
163
|
163
|
163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-163
|
-163
|
-163
|
-163
|
-163
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
716
|
9.463
|
12.317
|
12.509
|
18.117
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
4.590
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
6.537
|
5.788
|
15.999
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
900
|
5.054
|
7.082
|
7.082
|
2.278
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-184
|
-180
|
-1.302
|
-361
|
-160
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31.674
|
34.811
|
31.964
|
35.106
|
32.306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.976
|
22.002
|
22.205
|
22.810
|
17.678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.976
|
22.002
|
22.205
|
22.810
|
17.678
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
154
|
0
|
1.040
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.368
|
7.011
|
7.011
|
7.011
|
6.097
|
4. Người mua trả tiền trước
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.505
|
4.425
|
4.594
|
4.865
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
391
|
370
|
572
|
1.070
|
1.088
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.835
|
1.835
|
1.513
|
1.513
|
433
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.306
|
7.789
|
7.790
|
7.779
|
8.449
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.698
|
12.809
|
9.759
|
12.296
|
14.628
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.698
|
12.809
|
9.759
|
12.296
|
14.628
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-45.302
|
-37.191
|
-40.241
|
-37.704
|
-35.372
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-43.660
|
-45.302
|
-37.191
|
-40.241
|
-37.704
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.643
|
8.111
|
-3.050
|
2.537
|
2.332
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31.674
|
34.811
|
31.964
|
35.106
|
32.306
|