1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125.878
|
81.575
|
65.964
|
110.919
|
138.045
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
125.878
|
81.575
|
65.964
|
110.919
|
138.045
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.074
|
72.624
|
64.185
|
78.751
|
85.245
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.805
|
8.951
|
1.779
|
32.168
|
52.800
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.833
|
2.082
|
1.831
|
1.659
|
3.158
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
13
|
5
|
36
|
151
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.789
|
10.140
|
10.860
|
11.603
|
12.477
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.736
|
3.455
|
4.875
|
3.684
|
4.087
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.112
|
-2.575
|
-12.130
|
18.504
|
39.243
|
12. Thu nhập khác
|
299
|
142
|
1.302
|
210
|
337
|
13. Chi phí khác
|
52
|
67
|
2
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
247
|
75
|
1.300
|
210
|
337
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.359
|
-2.501
|
-10.830
|
18.714
|
39.579
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.971
|
606
|
-260
|
3.039
|
5.760
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.971
|
606
|
-260
|
3.039
|
5.760
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.388
|
-3.107
|
-10.570
|
15.675
|
33.819
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.388
|
-3.107
|
-10.570
|
15.675
|
33.819
|