Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125.878 81.575 65.964 110.919 138.045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 125.878 81.575 65.964 110.919 138.045
4. Giá vốn hàng bán 84.074 72.624 64.185 78.751 85.245
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.805 8.951 1.779 32.168 52.800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.833 2.082 1.831 1.659 3.158
7. Chi phí tài chính 1 13 5 36 151
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11.789 10.140 10.860 11.603 12.477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.736 3.455 4.875 3.684 4.087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.112 -2.575 -12.130 18.504 39.243
12. Thu nhập khác 299 142 1.302 210 337
13. Chi phí khác 52 67 2 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 247 75 1.300 210 337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.359 -2.501 -10.830 18.714 39.579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.971 606 -260 3.039 5.760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.971 606 -260 3.039 5.760
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.388 -3.107 -10.570 15.675 33.819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.388 -3.107 -10.570 15.675 33.819