|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
615,396
|
621,789
|
528,826
|
511,006
|
499,004
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
166,840
|
140,961
|
107,690
|
45,695
|
45,925
|
|
1. Tiền
|
71,840
|
95,905
|
77,577
|
29,695
|
25,925
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
95,000
|
45,056
|
30,113
|
16,000
|
20,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167,031
|
82,480
|
107,737
|
110,564
|
126,757
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
159,280
|
77,869
|
96,986
|
105,614
|
122,549
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,722
|
2,736
|
2,806
|
2,083
|
2,822
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,029
|
1,876
|
7,945
|
2,868
|
1,386
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273,187
|
382,941
|
299,218
|
334,916
|
312,814
|
|
1. Hàng tồn kho
|
273,187
|
382,941
|
299,218
|
334,916
|
312,814
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,338
|
15,407
|
14,181
|
19,832
|
13,509
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,338
|
6,602
|
5,634
|
4,450
|
4,094
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5,806
|
1
|
1
|
1
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,999
|
8,545
|
15,380
|
9,413
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204,227
|
196,689
|
188,256
|
182,771
|
178,094
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
197
|
189
|
199
|
175
|
175
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
197
|
189
|
199
|
175
|
175
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
96,576
|
160,706
|
154,931
|
152,139
|
149,631
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,356
|
160,524
|
154,786
|
152,032
|
149,391
|
|
- Nguyên giá
|
339,106
|
407,724
|
408,420
|
411,969
|
415,876
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242,751
|
-247,201
|
-253,634
|
-259,937
|
-266,485
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
221
|
183
|
145
|
107
|
240
|
|
- Nguyên giá
|
924
|
924
|
924
|
924
|
1,098
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-704
|
-742
|
-780
|
-818
|
-858
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
71,675
|
6,858
|
5,767
|
4,900
|
5,967
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
71,675
|
6,858
|
5,767
|
4,900
|
5,967
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,778
|
28,935
|
27,359
|
25,557
|
22,320
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,194
|
23,135
|
21,098
|
19,362
|
16,375
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4,584
|
5,800
|
6,261
|
6,196
|
5,945
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
819,623
|
818,478
|
717,082
|
693,778
|
677,098
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
420,989
|
410,118
|
295,344
|
296,896
|
268,425
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
388,751
|
379,701
|
266,748
|
272,844
|
245,875
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
127,879
|
111,023
|
120,459
|
113,875
|
139,799
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110,361
|
210,741
|
100,324
|
98,140
|
47,634
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34
|
814
|
492
|
23
|
90
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,860
|
17,446
|
12,789
|
10,237
|
9,259
|
|
6. Phải trả người lao động
|
25,195
|
16,699
|
24,674
|
33,017
|
37,421
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,463
|
321
|
2,471
|
11,132
|
3,770
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
74,369
|
5,016
|
5,421
|
5,939
|
7,208
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,591
|
17,640
|
118
|
481
|
694
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
32,238
|
30,417
|
28,596
|
24,052
|
22,549
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32,238
|
30,417
|
28,596
|
24,052
|
22,549
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
398,634
|
408,360
|
421,738
|
396,882
|
408,673
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
398,634
|
408,360
|
421,738
|
396,882
|
408,673
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
330,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,841
|
40,088
|
41,803
|
43,520
|
45,064
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,793
|
38,272
|
49,935
|
23,362
|
33,610
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10
|
10
|
38,272
|
25
|
25
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29,783
|
38,262
|
11,663
|
23,337
|
33,585
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
819,623
|
818,478
|
717,082
|
693,778
|
677,098
|