TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
641.639
|
615.396
|
621.789
|
528.826
|
511.006
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
158.661
|
166.840
|
140.961
|
107.690
|
45.695
|
1. Tiền
|
98.661
|
71.840
|
95.905
|
77.577
|
29.695
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.000
|
95.000
|
45.056
|
30.113
|
16.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217.140
|
167.031
|
82.480
|
107.737
|
110.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
208.105
|
159.280
|
77.869
|
96.986
|
105.614
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.036
|
4.722
|
2.736
|
2.806
|
2.083
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.999
|
3.029
|
1.876
|
7.945
|
2.868
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
257.541
|
273.187
|
382.941
|
299.218
|
334.916
|
1. Hàng tồn kho
|
257.541
|
273.187
|
382.941
|
299.218
|
334.916
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.296
|
8.338
|
15.407
|
14.181
|
19.832
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.296
|
8.338
|
6.602
|
5.634
|
4.450
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
5.806
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.999
|
8.545
|
15.380
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.851
|
204.227
|
196.689
|
188.256
|
182.771
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
197
|
197
|
189
|
199
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
197
|
197
|
189
|
199
|
175
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99.886
|
96.576
|
160.706
|
154.931
|
152.139
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99.627
|
96.356
|
160.524
|
154.786
|
152.032
|
- Nguyên giá
|
336.352
|
339.106
|
407.724
|
408.420
|
411.969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-236.725
|
-242.751
|
-247.201
|
-253.634
|
-259.937
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
259
|
221
|
183
|
145
|
107
|
- Nguyên giá
|
924
|
924
|
924
|
924
|
924
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-665
|
-704
|
-742
|
-780
|
-818
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64.029
|
71.675
|
6.858
|
5.767
|
4.900
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64.029
|
71.675
|
6.858
|
5.767
|
4.900
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.740
|
35.778
|
28.935
|
27.359
|
25.557
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33.593
|
31.194
|
23.135
|
21.098
|
19.362
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.147
|
4.584
|
5.800
|
6.261
|
6.196
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
844.490
|
819.623
|
818.478
|
717.082
|
693.778
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
385.928
|
420.989
|
410.118
|
295.344
|
296.896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
358.393
|
388.751
|
379.701
|
266.748
|
272.844
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118.132
|
127.879
|
111.023
|
120.459
|
113.875
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
133.989
|
110.361
|
210.741
|
100.324
|
98.140
|
4. Người mua trả tiền trước
|
512
|
34
|
814
|
492
|
23
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.055
|
16.860
|
17.446
|
12.789
|
10.237
|
6. Phải trả người lao động
|
34.360
|
25.195
|
16.699
|
24.674
|
33.017
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.965
|
14.463
|
321
|
2.471
|
11.132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.582
|
74.369
|
5.016
|
5.421
|
5.939
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.799
|
19.591
|
17.640
|
118
|
481
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.535
|
32.238
|
30.417
|
28.596
|
24.052
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27.535
|
32.238
|
30.417
|
28.596
|
24.052
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
458.562
|
398.634
|
408.360
|
421.738
|
396.882
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
458.562
|
398.634
|
408.360
|
421.738
|
396.882
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.589
|
38.841
|
40.088
|
41.803
|
43.520
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90.973
|
29.793
|
38.272
|
49.935
|
23.362
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
69.706
|
10
|
10
|
38.272
|
25
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.267
|
29.783
|
38.262
|
11.663
|
23.337
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
844.490
|
819.623
|
818.478
|
717.082
|
693.778
|