単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 356,744 224,967 316,060 324,580 318,781
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,344 3,510
Doanh thu thuần 356,744 224,967 312,717 324,580 315,271
Giá vốn hàng bán 257,963 158,884 201,226 257,007 241,620
Lợi nhuận gộp 98,781 66,083 111,491 67,573 73,651
Doanh thu hoạt động tài chính 390 564 632 444 376
Chi phí tài chính 774 834 2,510 2,027 1,773
Trong đó: Chi phí lãi vay 773 833 2,503 2,021 1,773
Chi phí bán hàng 59,813 35,581 76,278 22,931 35,794
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,494 14,916 17,038 21,580 15,291
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,090 15,316 16,297 21,479 21,169
Thu nhập khác 59 341 43 28 371
Chi phí khác 76 2 1 37 43
Lợi nhuận khác -18 339 42 -9 328
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,072 15,655 16,339 21,470 21,497
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,527 2,568 5,086 4,779 4,264
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -331 563 -1,216 -461 66
Chi phí thuế TNDN 4,196 3,131 3,870 4,318 4,329
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,876 12,524 12,469 17,152 17,167
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,876 12,524 12,469 17,152 17,167
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)