Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
356,744
|
224,967
|
316,060
|
324,580
|
318,781
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
3,344
|
|
3,510
|
Doanh thu thuần
|
356,744
|
224,967
|
312,717
|
324,580
|
315,271
|
Giá vốn hàng bán
|
257,963
|
158,884
|
201,226
|
257,007
|
241,620
|
Lợi nhuận gộp
|
98,781
|
66,083
|
111,491
|
67,573
|
73,651
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
390
|
564
|
632
|
444
|
376
|
Chi phí tài chính
|
774
|
834
|
2,510
|
2,027
|
1,773
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
773
|
833
|
2,503
|
2,021
|
1,773
|
Chi phí bán hàng
|
59,813
|
35,581
|
76,278
|
22,931
|
35,794
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,494
|
14,916
|
17,038
|
21,580
|
15,291
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,090
|
15,316
|
16,297
|
21,479
|
21,169
|
Thu nhập khác
|
59
|
341
|
43
|
28
|
371
|
Chi phí khác
|
76
|
2
|
1
|
37
|
43
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
339
|
42
|
-9
|
328
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,072
|
15,655
|
16,339
|
21,470
|
21,497
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,527
|
2,568
|
5,086
|
4,779
|
4,264
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-331
|
563
|
-1,216
|
-461
|
66
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,196
|
3,131
|
3,870
|
4,318
|
4,329
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,876
|
12,524
|
12,469
|
17,152
|
17,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,876
|
12,524
|
12,469
|
17,152
|
17,167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|