Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
474,050
|
282,910
|
356,744
|
224,967
|
316,060
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
3,344
|
Doanh thu thuần
|
474,050
|
282,910
|
356,744
|
224,967
|
312,717
|
Giá vốn hàng bán
|
338,076
|
209,640
|
257,963
|
158,884
|
201,226
|
Lợi nhuận gộp
|
135,975
|
73,270
|
98,781
|
66,083
|
111,491
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
487
|
335
|
390
|
564
|
632
|
Chi phí tài chính
|
941
|
1,136
|
774
|
834
|
2,510
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
939
|
1,135
|
773
|
833
|
2,503
|
Chi phí bán hàng
|
82,891
|
35,529
|
59,813
|
35,581
|
76,278
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,780
|
17,893
|
18,494
|
14,916
|
17,038
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,849
|
19,046
|
20,090
|
15,316
|
16,297
|
Thu nhập khác
|
139
|
202
|
59
|
341
|
43
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
76
|
2
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
139
|
202
|
-18
|
339
|
42
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,988
|
19,248
|
20,072
|
15,655
|
16,339
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,980
|
3,911
|
4,527
|
2,568
|
5,086
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,767
|
-61
|
-331
|
563
|
-1,216
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,213
|
3,850
|
4,196
|
3,131
|
3,870
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,775
|
15,398
|
15,876
|
12,524
|
12,469
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,775
|
15,398
|
15,876
|
12,524
|
12,469
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|