単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,967 316,060 324,580 318,781 265,377
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,344 3,510
Doanh thu thuần 224,967 312,717 324,580 315,271 265,377
Giá vốn hàng bán 158,884 201,226 257,007 241,620 213,159
Lợi nhuận gộp 66,083 111,491 67,573 73,651 52,218
Doanh thu hoạt động tài chính 564 632 444 376 177
Chi phí tài chính 834 2,510 2,027 1,773 2,077
Trong đó: Chi phí lãi vay 833 2,503 2,021 1,773 2,070
Chi phí bán hàng 35,581 76,278 22,931 35,794 17,617
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,916 17,038 21,580 15,291 13,648
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,316 16,297 21,479 21,169 19,054
Thu nhập khác 341 43 28 371 251
Chi phí khác 2 1 37 43 8
Lợi nhuận khác 339 42 -9 328 243
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,655 16,339 21,470 21,497 19,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,568 5,086 4,779 4,264 3,672
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 563 -1,216 -461 66 251
Chi phí thuế TNDN 3,131 3,870 4,318 4,329 3,923
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,524 12,469 17,152 17,167 15,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,524 12,469 17,152 17,167 15,374
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)