単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 755,722 591,378 641,639 615,396 621,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,323 166,999 158,661 166,840 140,961
1. Tiền 81,323 111,999 98,661 71,840 95,905
2. Các khoản tương đương tiền 67,000 55,000 60,000 95,000 45,056
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,800 128,884 217,140 167,031 82,480
1. Phải thu khách hàng 267,386 117,690 208,105 159,280 77,869
2. Trả trước cho người bán 9,418 7,264 5,036 4,722 2,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,995 3,929 3,999 3,029 1,876
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 322,697 284,487 257,541 273,187 382,941
1. Hàng tồn kho 322,697 284,487 257,541 273,187 382,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,902 11,008 8,296 8,338 15,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,811 8,296 8,296 8,338 6,602
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91 0 0 0 5,806
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2,712 0 0 2,999
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202,187 203,444 202,851 204,227 196,689
I. Các khoản phải thu dài hạn 211 211 197 197 189
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 211 211 197 197 189
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109,007 103,798 99,886 96,576 160,706
1. Tài sản cố định hữu hình 108,672 103,501 99,627 96,356 160,524
- Nguyên giá 330,385 332,641 336,352 339,106 407,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,713 -229,140 -236,725 -242,751 -247,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 335 297 259 221 183
- Nguyên giá 924 924 924 924 924
- Giá trị hao mòn lũy kế -589 -627 -665 -704 -742
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,786 40,854 38,740 35,778 28,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,997 36,038 33,593 31,194 23,135
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,789 4,816 5,147 4,584 5,800
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 957,908 794,822 844,490 819,623 818,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 523,741 348,644 385,928 420,989 410,118
I. Nợ ngắn hạn 512,119 327,394 358,393 388,751 379,701
1. Vay và nợ ngắn 140,014 112,063 118,132 127,879 111,023
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 199,817 141,327 133,989 110,361 210,741
4. Người mua trả tiền trước 471 360 512 34 814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,779 17,596 24,055 16,860 17,446
6. Phải trả người lao động 73,361 24,934 34,360 25,195 16,699
7. Chi phí phải trả 35,673 5,613 19,965 14,463 321
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,190 3,935 4,582 74,369 5,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,622 21,250 27,535 32,238 30,417
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 11,622 21,250 27,535 32,238 30,417
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 434,167 446,178 458,562 398,634 408,360
I. Vốn chủ sở hữu 434,167 446,178 458,562 398,634 408,360
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330,000 330,000 330,000 330,000 330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,461 36,001 37,589 38,841 40,088
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,706 80,177 90,973 29,793 38,272
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,815 21,566 22,799 19,591 17,640
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 957,908 794,822 844,490 819,623 818,478