I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,988
|
19,248
|
20,072
|
15,655
|
16,339
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,855
|
8,232
|
7,979
|
6,301
|
7,842
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,392
|
7,432
|
7,589
|
6,029
|
5,433
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-476
|
-335
|
-382
|
-562
|
-94
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
939
|
1,135
|
773
|
833
|
2,503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,843
|
27,480
|
28,052
|
21,956
|
24,182
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-98,222
|
148,454
|
-89,713
|
48,939
|
75,505
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,915
|
38,209
|
26,946
|
-15,646
|
-109,754
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,617
|
-140,630
|
23,325
|
-44,373
|
74,535
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,872
|
474
|
2,445
|
2,357
|
9,795
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-939
|
-1,135
|
-773
|
-833
|
-2,237
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,136
|
-4,262
|
-868
|
-2,874
|
-3,347
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
71
|
151
|
60
|
60
|
140
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,908
|
-12,764
|
-2,110
|
-6,075
|
-4,951
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-886
|
55,978
|
-12,636
|
3,512
|
63,867
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,020
|
-19,313
|
-8,438
|
-10,345
|
-1,918
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
476
|
335
|
382
|
562
|
545
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,544
|
-18,978
|
-8,056
|
-9,783
|
-1,373
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,372
|
116,613
|
99,444
|
58,543
|
80,913
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66,430
|
-134,936
|
-87,090
|
-44,094
|
-99,589
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-69,696
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38,942
|
-18,323
|
12,354
|
14,449
|
-88,372
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,512
|
18,677
|
-8,338
|
8,179
|
-25,879
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
126,810
|
148,323
|
166,999
|
158,661
|
166,840
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148,323
|
166,999
|
158,661
|
166,840
|
140,961
|