単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,072 15,655 16,339 21,470 21,497
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,979 6,301 7,842 8,013 7,708
- Khấu hao TSCĐ 7,589 6,029 5,433 6,436 6,306
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 -14
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -382 -562 -94 -443 -357
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 773 833 2,503 2,021 1,773
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,052 21,956 24,182 29,484 29,205
- Tăng, giảm các khoản phải thu -89,713 48,939 75,505 -19,256 -12,755
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26,946 -15,646 -109,754 83,723 -35,697
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,325 -44,373 74,535 -100,427 12,059
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,445 2,357 9,795 4,027 3,552
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -773 -833 -2,237 -2,030 -1,794
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -868 -2,874 -3,347 -5,802 -6,600
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 60 60 140 80 47
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,110 -6,075 -4,951 -26,395 506
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,636 3,512 63,867 -36,598 -11,478
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,438 -10,345 -1,918 -4,732 -1,514
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 382 562 545 443 357
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,056 -9,783 -1,373 -4,289 -1,157
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 99,444 58,543 80,913 70,426 76,261
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87,090 -44,094 -99,589 -62,812 -87,388
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -69,696 -38,247
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,354 14,449 -88,372 7,614 -49,374
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,338 8,179 -25,879 -33,273 -62,009
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 166,999 158,661 166,840 140,961 107,690
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 158,661 166,840 140,961 107,690 45,695