I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
103,761
|
88,247
|
117,327
|
129,010
|
71,314
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,843
|
21,551
|
21,680
|
31,572
|
30,355
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,700
|
21,576
|
22,544
|
28,378
|
26,483
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-824
|
-1,085
|
-1,660
|
-1,315
|
-1,372
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,968
|
1,060
|
796
|
4,509
|
5,244
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
126,604
|
109,798
|
139,007
|
160,582
|
101,669
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,050
|
-101,310
|
218,429
|
-235,508
|
183,184
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
121,403
|
-50,178
|
-356,469
|
199,909
|
-60,244
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,506
|
64,597
|
88,250
|
27,085
|
-87,143
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
37,396
|
2,930
|
13,013
|
11,099
|
15,071
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,968
|
-1,060
|
-796
|
-4,509
|
-4,978
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,444
|
-25,090
|
-14,524
|
-38,893
|
-11,350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
811
|
311
|
410
|
357
|
411
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24,868
|
-7,677
|
-10,799
|
-15,165
|
-25,900
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
204,378
|
-7,680
|
76,520
|
104,956
|
110,722
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,747
|
-13,800
|
-38,376
|
-43,070
|
-40,015
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
824
|
1,085
|
1,658
|
1,315
|
1,823
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,922
|
-12,715
|
-36,716
|
-41,755
|
-38,192
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
149,914
|
113,943
|
84,822
|
373,350
|
355,513
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,575
|
-84,623
|
-61,747
|
-282,756
|
-365,709
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-75,405
|
-56,529
|
-48,015
|
-63,855
|
-69,696
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-122,066
|
-27,209
|
-24,941
|
26,739
|
-79,892
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
70,390
|
-47,603
|
14,864
|
89,941
|
-7,362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,732
|
91,121
|
43,518
|
58,381
|
148,323
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91,121
|
43,518
|
58,381
|
148,323
|
140,961
|