TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
565.034
|
594.542
|
713.320
|
674.490
|
583.206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.445
|
60.429
|
229.617
|
267.019
|
148.295
|
1. Tiền
|
21.445
|
16.429
|
56.617
|
24.519
|
23.295
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
44.000
|
173.000
|
242.500
|
125.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
277.000
|
259.000
|
200.000
|
113.000
|
162.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
277.000
|
259.000
|
200.000
|
113.000
|
162.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.255
|
38.005
|
60.588
|
52.600
|
34.567
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.866
|
28.941
|
50.831
|
46.468
|
25.228
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.167
|
5.888
|
8.212
|
3.678
|
5.618
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.298
|
4.252
|
2.621
|
3.531
|
4.796
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.076
|
-1.076
|
-1.076
|
-1.076
|
-1.076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
213.088
|
232.817
|
218.898
|
237.954
|
234.365
|
1. Hàng tồn kho
|
213.088
|
232.817
|
218.898
|
237.954
|
234.365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.247
|
4.291
|
4.216
|
3.916
|
3.979
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.081
|
4.284
|
4.161
|
3.372
|
3.286
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
161
|
0
|
0
|
540
|
624
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
6
|
55
|
4
|
70
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
369.481
|
367.053
|
364.607
|
365.291
|
371.205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
303.878
|
297.608
|
293.583
|
286.752
|
278.656
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
302.647
|
293.195
|
289.349
|
282.740
|
274.867
|
- Nguyên giá
|
1.562.634
|
1.565.668
|
1.574.371
|
1.580.407
|
1.582.931
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.259.986
|
-1.272.473
|
-1.285.022
|
-1.297.666
|
-1.308.064
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.231
|
4.414
|
4.235
|
4.012
|
3.788
|
- Nguyên giá
|
2.342
|
5.663
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.111
|
-1.249
|
-1.470
|
-1.694
|
-1.917
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.378
|
6.292
|
6.206
|
6.120
|
6.033
|
- Nguyên giá
|
9.796
|
9.796
|
9.796
|
9.796
|
9.796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.418
|
-3.504
|
-3.590
|
-3.676
|
-3.762
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.348
|
3.532
|
2.532
|
11.045
|
15.182
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.348
|
3.532
|
2.532
|
11.045
|
15.182
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
976
|
976
|
976
|
976
|
976
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
976
|
976
|
976
|
976
|
976
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56.900
|
58.645
|
61.309
|
60.399
|
70.359
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.889
|
56.634
|
59.298
|
58.415
|
68.375
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.011
|
2.011
|
2.011
|
1.984
|
1.984
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
934.515
|
961.595
|
1.077.926
|
1.039.782
|
954.412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
312.523
|
348.777
|
473.037
|
440.395
|
326.298
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294.930
|
329.593
|
454.349
|
421.490
|
308.362
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
81.490
|
79.900
|
95.000
|
130.400
|
103.383
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45.358
|
50.563
|
45.836
|
38.562
|
48.836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.715
|
3.896
|
3.975
|
3.211
|
5.883
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
113.556
|
122.168
|
174.500
|
136.288
|
92.002
|
6. Phải trả người lao động
|
18.376
|
27.139
|
31.536
|
35.848
|
20.414
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.374
|
13.994
|
17.888
|
2.937
|
9.312
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
263
|
788
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.070
|
22.412
|
82.346
|
69.110
|
37.230
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-7.009
|
9.521
|
3.268
|
4.871
|
-9.485
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.593
|
19.183
|
18.688
|
18.905
|
17.936
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.418
|
8.262
|
8.029
|
7.936
|
7.769
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.175
|
9.084
|
9.084
|
9.920
|
9.904
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
1.838
|
1.575
|
1.050
|
263
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
621.992
|
612.818
|
604.889
|
599.387
|
628.114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
621.992
|
612.818
|
604.889
|
599.387
|
628.114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
298.466
|
298.466
|
298.466
|
298.466
|
298.466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
12
|
12
|
12
|
12
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
104.365
|
111.854
|
111.854
|
112.822
|
112.822
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
219.149
|
202.485
|
194.556
|
188.086
|
216.813
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
195.535
|
163.206
|
163.206
|
163.206
|
188.086
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.614
|
39.279
|
31.350
|
24.879
|
28.727
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
934.515
|
961.595
|
1.077.926
|
1.039.782
|
954.412
|