Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 631.502 666.344 653.664 706.929 572.931
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -290.790 -329.119 -321.076 -400.536 -273.605
3. Tiền chi trả cho người lao động -47.560 -24.190 -28.850 -29.907 -49.711
4. Tiền chi trả lãi vay -985 -503 -342 -464 -860
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -19.162 -11.878 -1.570 -8.994 -29.097
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 626.729 625.844 786.529 1.095.654 1.063.906
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -902.141 -868.577 -991.036 -1.400.709 -1.306.094
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.406 57.920 97.319 -38.027 -22.530
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.555 -4.663 -9.693 -10.313 -6.515
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 431
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55.000 -154.000 -46.000 -67.000 -55.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.614 172.000 105.000 154.000 6.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.019 2.866 8.706 22.664 17.183
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57.922 16.203 58.013 99.351 -37.902
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 261.534 223.274 216.239 326.698 225.458
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -309.044 -224.864 -201.139 -291.298 -252.476
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20 -43.623 -1.244 -59.423 -30.092
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -47.529 -45.214 13.856 -24.023 -57.109
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -107.858 28.909 169.188 37.301 -117.541
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 139.302 31.445 60.429 229.617 265.836
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 75 0 101 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.445 60.429 229.617 267.019 148.295