1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.207.165
|
1.191.309
|
1.387.352
|
1.319.935
|
1.446.539
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
65
|
13
|
18
|
108
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.207.149
|
1.191.244
|
1.387.340
|
1.319.918
|
1.446.431
|
4. Giá vốn hàng bán
|
895.889
|
876.117
|
1.014.112
|
978.469
|
1.042.320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
311.260
|
315.127
|
373.228
|
341.449
|
404.111
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.491
|
8.626
|
15.840
|
22.504
|
16.762
|
7. Chi phí tài chính
|
3.382
|
3.137
|
4.512
|
4.314
|
2.328
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.382
|
2.981
|
4.448
|
4.207
|
2.236
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
60
|
181
|
9. Chi phí bán hàng
|
51.175
|
53.630
|
74.443
|
77.619
|
103.093
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67.294
|
70.413
|
79.516
|
87.723
|
91.844
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
192.899
|
196.573
|
230.598
|
194.359
|
223.790
|
12. Thu nhập khác
|
10.719
|
5.732
|
3.147
|
2.143
|
1.213
|
13. Chi phí khác
|
4.383
|
2.931
|
2.139
|
843
|
1.184
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.336
|
2.801
|
1.008
|
1.300
|
29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
199.235
|
199.374
|
231.606
|
195.659
|
223.819
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40.497
|
40.696
|
46.694
|
39.734
|
45.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-75
|
-11
|
178
|
1.648
|
27
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40.422
|
40.685
|
46.871
|
41.382
|
45.314
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
158.813
|
158.689
|
184.735
|
154.277
|
178.505
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
158.813
|
158.689
|
184.735
|
154.277
|
178.505
|