Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 356.191 400.628 340.134 178.936 96.933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 266 29 1.175 302
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 356.186 400.362 340.106 177.761 96.631
4. Giá vốn hàng bán 306.193 359.887 310.925 162.620 83.066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 49.993 40.475 29.181 15.141 13.565
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143 266 443 212 68
7. Chi phí tài chính 3.894 4.752 10.755 6.301 3.376
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.039 4.098 5.075 6.156 3.068
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.021 25.163 23.374 4.211 2.799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.583 8.446 10.126 5.004 10.791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.639 2.379 -14.630 -162 -3.332
12. Thu nhập khác 176 50 20.662 849 4.198
13. Chi phí khác 21 0 4.773 488 6.427
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 155 50 15.889 362 -2.228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.794 2.429 1.259 200 -5.560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 218 201 222 448
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 218 201 222 448
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.794 2.211 1.058 -22 -6.008
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.794 2.211 1.058 -22 -6.008