1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
356.191
|
400.628
|
340.134
|
178.936
|
96.933
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
266
|
29
|
1.175
|
302
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
356.186
|
400.362
|
340.106
|
177.761
|
96.631
|
4. Giá vốn hàng bán
|
306.193
|
359.887
|
310.925
|
162.620
|
83.066
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.993
|
40.475
|
29.181
|
15.141
|
13.565
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
266
|
443
|
212
|
68
|
7. Chi phí tài chính
|
3.894
|
4.752
|
10.755
|
6.301
|
3.376
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.039
|
4.098
|
5.075
|
6.156
|
3.068
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.021
|
25.163
|
23.374
|
4.211
|
2.799
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.583
|
8.446
|
10.126
|
5.004
|
10.791
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.639
|
2.379
|
-14.630
|
-162
|
-3.332
|
12. Thu nhập khác
|
176
|
50
|
20.662
|
849
|
4.198
|
13. Chi phí khác
|
21
|
0
|
4.773
|
488
|
6.427
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
50
|
15.889
|
362
|
-2.228
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.794
|
2.429
|
1.259
|
200
|
-5.560
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
218
|
201
|
222
|
448
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
218
|
201
|
222
|
448
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.794
|
2.211
|
1.058
|
-22
|
-6.008
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.794
|
2.211
|
1.058
|
-22
|
-6.008
|