I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
160.643
|
208.626
|
191.105
|
152.172
|
207.590
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.488
|
-43.007
|
-51.664
|
-13.713
|
-19.933
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.480
|
-9.590
|
-10.392
|
-6.526
|
-8.299
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-54.031
|
-45.749
|
-72.632
|
-64.819
|
-63.032
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2.168
|
-6.148
|
-2.150
|
-3.407
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.079
|
3.918
|
16.165
|
7.458
|
12.153
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.443
|
-45.584
|
-58.747
|
-36.084
|
-42.320
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92.279
|
66.446
|
7.687
|
36.337
|
82.751
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-2.772
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
921
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-21.700
|
-92.370
|
-135.100
|
-27.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
20.093
|
90.827
|
103.090
|
72.870
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
51
|
-1.607
|
-1.543
|
-32.010
|
43.819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
55.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97.489
|
-44.416
|
-43.874
|
-49.421
|
-61.158
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-97.489
|
-44.416
|
11.126
|
-49.421
|
-61.158
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.158
|
20.423
|
17.270
|
-45.094
|
65.412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.663
|
22.411
|
42.834
|
60.104
|
15.010
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.506
|
42.834
|
60.104
|
15.010
|
80.422
|