単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213,161 181,574 195,982 151,133 178,427
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 213,161 181,574 195,982 151,133 178,427
Giá vốn hàng bán 95,592 91,173 95,351 90,207 93,068
Lợi nhuận gộp 117,569 90,401 100,631 60,926 85,359
Doanh thu hoạt động tài chính 796 1,317 1,153 5,110 2,225
Chi phí tài chính 46,822 36,678 38,412 34,074 24,695
Trong đó: Chi phí lãi vay 43,822 36,678 36,343 34,060 24,695
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,708 7,454 6,853 5,573 5,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,835 47,587 56,520 26,390 57,021
Thu nhập khác 391 0 724 3,830 306
Chi phí khác 10,600 7,548 1,137 201 66
Lợi nhuận khác -10,209 -7,548 -413 3,629 239
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,626 40,039 56,107 30,019 57,261
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3,207 4,162 2,422 3,296
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 3,207 4,162 2,422 3,296
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,626 36,832 51,945 27,597 53,965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,626 36,832 51,945 27,597 53,965
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)