Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213,161
|
181,574
|
195,982
|
151,133
|
178,427
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
213,161
|
181,574
|
195,982
|
151,133
|
178,427
|
Giá vốn hàng bán
|
95,592
|
91,173
|
95,351
|
90,207
|
93,068
|
Lợi nhuận gộp
|
117,569
|
90,401
|
100,631
|
60,926
|
85,359
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
796
|
1,317
|
1,153
|
5,110
|
2,225
|
Chi phí tài chính
|
46,822
|
36,678
|
38,412
|
34,074
|
24,695
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43,822
|
36,678
|
36,343
|
34,060
|
24,695
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,708
|
7,454
|
6,853
|
5,573
|
5,868
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,835
|
47,587
|
56,520
|
26,390
|
57,021
|
Thu nhập khác
|
391
|
0
|
724
|
3,830
|
306
|
Chi phí khác
|
10,600
|
7,548
|
1,137
|
201
|
66
|
Lợi nhuận khác
|
-10,209
|
-7,548
|
-413
|
3,629
|
239
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,626
|
40,039
|
56,107
|
30,019
|
57,261
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
3,207
|
4,162
|
2,422
|
3,296
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
3,207
|
4,162
|
2,422
|
3,296
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,626
|
36,832
|
51,945
|
27,597
|
53,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
38,626
|
36,832
|
51,945
|
27,597
|
53,965
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|