TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
66,531
|
77,129
|
101,302
|
101,387
|
97,595
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,511
|
42,834
|
60,104
|
15,010
|
80,422
|
1. Tiền
|
22,411
|
39,134
|
57,104
|
4,710
|
23,248
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,100
|
3,700
|
3,000
|
10,300
|
57,174
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,820
|
34,100
|
41,013
|
86,121
|
16,880
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,563
|
12,524
|
25,718
|
31,555
|
15,077
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,570
|
6,940
|
219
|
2,988
|
94
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,092
|
20,334
|
1,706
|
5,909
|
1,709
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,525
|
-17,525
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47
|
47
|
47
|
85
|
126
|
1. Hàng tồn kho
|
47
|
47
|
47
|
85
|
126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154
|
148
|
139
|
170
|
166
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
154
|
148
|
139
|
170
|
166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
724,019
|
666,873
|
613,885
|
555,552
|
507,548
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
709,230
|
654,634
|
600,199
|
545,686
|
493,239
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
709,230
|
654,634
|
600,199
|
545,686
|
493,239
|
- Nguyên giá
|
1,158,556
|
1,158,636
|
1,158,530
|
1,158,562
|
1,159,782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-449,326
|
-504,002
|
-558,331
|
-612,876
|
-666,543
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,221
|
3,221
|
1,540
|
1,250
|
1,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,069
|
-1,069
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,443
|
8,968
|
12,096
|
8,616
|
13,059
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,443
|
8,968
|
12,096
|
8,616
|
13,059
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
790,551
|
744,002
|
715,187
|
656,939
|
605,143
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
892,717
|
810,074
|
674,483
|
592,262
|
486,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
504,194
|
467,870
|
378,056
|
389,395
|
473,831
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,044
|
32,544
|
32,544
|
74,776
|
201,916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
63,826
|
41,133
|
5,804
|
4,721
|
2,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,942
|
16,558
|
3,283
|
3,285
|
3,205
|
6. Phải trả người lao động
|
2,615
|
2,523
|
844
|
2,308
|
1,919
|
7. Chi phí phải trả
|
384,282
|
366,046
|
326,761
|
295,998
|
256,172
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,584
|
7,164
|
6,917
|
6,404
|
6,340
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
388,523
|
342,204
|
296,427
|
202,868
|
12,666
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
368,245
|
323,829
|
279,955
|
188,298
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-102,166
|
-66,072
|
40,704
|
64,677
|
118,645
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-102,166
|
-66,072
|
40,704
|
64,677
|
118,645
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
152,460
|
152,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-242
|
-242
|
-451
|
-451
|
-451
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-252,871
|
-216,777
|
-164,792
|
-140,820
|
-86,852
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
790,551
|
744,002
|
715,187
|
656,939
|
605,143
|