単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152,993 97,575 73,918 106,610 137,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,018 80,422 59,498 37,127 39,466
1. Tiền 2,116 23,248 5,731 1,744 4,568
2. Các khoản tương đương tiền 58,902 57,174 53,767 35,383 34,898
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,579 16,860 14,246 69,071 97,191
1. Phải thu khách hàng 85,309 15,077 10,648 49,477 75,831
2. Trả trước cho người bán 5,155 94 2,401 2,830 153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,115 1,689 1,197 1,765 6,208
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 105 126 132 79 202
1. Hàng tồn kho 105 126 132 79 202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 291 166 43 333 233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291 166 43 333 233
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 517,304 507,548 492,016 476,915 467,653
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 506,920 493,239 479,562 465,889 452,216
1. Tài sản cố định hữu hình 506,920 493,239 479,562 465,889 452,216
- Nguyên giá 1,159,782 1,159,782 1,159,782 1,159,782 1,159,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -652,862 -666,543 -680,220 -693,893 -707,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,750 -2,750 -2,750 -2,750 -2,750
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,133 13,059 11,203 9,776 14,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,133 13,059 11,203 9,776 14,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 670,296 605,123 565,934 583,525 604,745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 555,506 486,482 456,999 452,986 436,251
I. Nợ ngắn hạn 398,330 473,815 444,808 441,270 335,454
1. Vay và nợ ngắn 91,171 201,916 184,551 167,191 63,632
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,297 2,376 2,610 2,864 3,009
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,496 3,189 1,175 8,272 10,774
6. Phải trả người lao động 1,466 1,919 1,165 1,271 1,434
7. Chi phí phải trả 282,912 256,172 247,155 251,617 247,065
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,561 6,340 6,249 8,153 7,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 157,176 12,666 12,191 11,715 100,798
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
4. Vay và nợ dài hạn 143,558 0 0 0 89,558
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 114,790 118,641 108,935 130,539 168,494
I. Vốn chủ sở hữu 114,790 118,641 108,935 130,539 168,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207,460 207,460 207,460 207,460 207,460
2. Thặng dư vốn cổ phần -451 -451 -451 -451 -451
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,513 -1,513 -1,513 -1,513 -1,513
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -90,706 -86,855 -96,561 -74,957 -37,003
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 670,296 605,123 565,934 583,525 604,745