TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101,387
|
85,129
|
112,665
|
152,993
|
97,575
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,010
|
29,705
|
62,835
|
61,018
|
80,422
|
1. Tiền
|
4,710
|
23,905
|
4,205
|
2,116
|
23,248
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,300
|
5,800
|
58,630
|
58,902
|
57,174
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,121
|
55,246
|
49,318
|
91,579
|
16,860
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,555
|
20,948
|
46,435
|
85,309
|
15,077
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,988
|
270
|
2,007
|
5,155
|
94
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,909
|
1,659
|
875
|
1,115
|
1,689
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85
|
129
|
105
|
105
|
126
|
1. Hàng tồn kho
|
85
|
129
|
105
|
105
|
126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
171
|
48
|
407
|
291
|
166
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
171
|
48
|
407
|
291
|
166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
555,553
|
547,659
|
532,499
|
517,304
|
507,548
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
545,686
|
534,189
|
520,603
|
506,920
|
493,239
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
545,686
|
534,189
|
520,603
|
506,920
|
493,239
|
- Nguyên giá
|
1,158,562
|
1,159,689
|
1,159,782
|
1,159,782
|
1,159,782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-612,876
|
-625,500
|
-639,179
|
-652,862
|
-666,543
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,750
|
0
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,617
|
12,220
|
10,646
|
9,133
|
13,059
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,617
|
12,220
|
10,646
|
9,133
|
13,059
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
656,940
|
632,788
|
645,163
|
670,296
|
605,123
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
588,639
|
576,707
|
574,046
|
555,506
|
486,482
|
I. Nợ ngắn hạn
|
385,771
|
401,690
|
416,870
|
398,330
|
473,815
|
1. Vay và nợ ngắn
|
74,779
|
94,436
|
105,201
|
91,171
|
201,916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,721
|
5,712
|
4,489
|
4,297
|
2,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,482
|
1,460
|
5,575
|
9,496
|
3,189
|
6. Phải trả người lao động
|
2,309
|
1,248
|
1,323
|
1,466
|
1,919
|
7. Chi phí phải trả
|
292,171
|
290,732
|
290,397
|
282,912
|
256,172
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,406
|
6,199
|
7,983
|
7,561
|
6,340
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
202,868
|
175,017
|
157,176
|
157,176
|
12,666
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
188,298
|
160,923
|
143,558
|
143,558
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68,301
|
56,081
|
71,117
|
114,790
|
118,641
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68,301
|
56,081
|
71,117
|
114,790
|
118,641
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-451
|
-451
|
-451
|
-451
|
-451
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-137,195
|
-149,416
|
-134,379
|
-90,706
|
-86,855
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
656,940
|
632,788
|
645,163
|
670,296
|
605,123
|