単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85,129 112,665 152,993 97,575 73,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,705 62,835 61,018 80,422 59,498
1. Tiền 23,905 4,205 2,116 23,248 5,731
2. Các khoản tương đương tiền 5,800 58,630 58,902 57,174 53,767
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,246 49,318 91,579 16,860 14,246
1. Phải thu khách hàng 20,948 46,435 85,309 15,077 10,648
2. Trả trước cho người bán 270 2,007 5,155 94 2,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,659 875 1,115 1,689 1,197
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 129 105 105 126 132
1. Hàng tồn kho 129 105 105 126 132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 48 407 291 166 43
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48 407 291 166 43
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 547,659 532,499 517,304 507,548 492,016
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 534,189 520,603 506,920 493,239 479,562
1. Tài sản cố định hữu hình 534,189 520,603 506,920 493,239 479,562
- Nguyên giá 1,159,689 1,159,782 1,159,782 1,159,782 1,159,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -625,500 -639,179 -652,862 -666,543 -680,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2,750 -2,750 -2,750 -2,750
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,220 10,646 9,133 13,059 11,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,220 10,646 9,133 13,059 11,203
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632,788 645,163 670,296 605,123 565,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 576,707 574,046 555,506 486,482 456,999
I. Nợ ngắn hạn 401,690 416,870 398,330 473,815 444,808
1. Vay và nợ ngắn 94,436 105,201 91,171 201,916 184,551
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,712 4,489 4,297 2,376 2,610
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,460 5,575 9,496 3,189 1,175
6. Phải trả người lao động 1,248 1,323 1,466 1,919 1,165
7. Chi phí phải trả 290,732 290,397 282,912 256,172 247,155
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,199 7,983 7,561 6,340 6,249
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 175,017 157,176 157,176 12,666 12,191
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
4. Vay và nợ dài hạn 160,923 143,558 143,558 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56,081 71,117 114,790 118,641 108,935
I. Vốn chủ sở hữu 56,081 71,117 114,790 118,641 108,935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207,460 207,460 207,460 207,460 207,460
2. Thặng dư vốn cổ phần -451 -451 -451 -451 -451
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,513 -1,513 -1,513 -1,513 -1,513
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -149,416 -134,379 -90,706 -86,855 -96,561
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632,788 645,163 670,296 605,123 565,934