単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 46,624 105,282 19,794 16,537 49,599
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -5,214 -4,269 -3,257 -1,558 -5,355
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,727 -1,653 -2,403 -1,675 -1,581
4. Tiền chi trả lãi vay -13,030 -31,813 -13,275 -8,001
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,181 -1,131 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 554 593 1,323 630 2,372
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14,994 -13,742 -4,610 -3,944 -20,694
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,213 52,217 -3,559 9,990 16,340
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,000 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,030 -32,813 -17,365 -17,361 -14,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,030 -32,813 -17,365 -17,361 -14,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,817 19,404 -20,924 -22,371 2,340
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,835 61,018 80,422 59,498 37,127
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61,018 80,422 59,498 37,127 39,466