I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32,531
|
23,153
|
46,624
|
105,282
|
19,794
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,411
|
-2,039
|
-5,214
|
-4,269
|
-3,257
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,028
|
-1,891
|
-1,727
|
-1,653
|
-2,403
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,589
|
-6,600
|
-13,030
|
-31,813
|
-13,275
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,226
|
|
|
-2,181
|
-1,131
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,951
|
5,054
|
554
|
593
|
1,323
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,119
|
-8,466
|
-14,994
|
-13,742
|
-4,610
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,110
|
9,211
|
12,213
|
52,217
|
-3,559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2,772
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
921
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,700
|
-15,500
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,000
|
47,870
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,300
|
30,519
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,715
|
-6,600
|
-14,030
|
-32,813
|
-17,365
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,715
|
-6,600
|
-14,030
|
-32,813
|
-17,365
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,695
|
33,129
|
-1,817
|
19,404
|
-20,924
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,010
|
29,705
|
62,835
|
61,018
|
80,422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,705
|
62,835
|
61,018
|
80,422
|
59,498
|