Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,667
|
19,872
|
46,340
|
79,646
|
32,569
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
29,667
|
19,872
|
46,340
|
79,646
|
32,569
|
Giá vốn hàng bán
|
22,133
|
20,477
|
23,669
|
26,692
|
22,230
|
Lợi nhuận gộp
|
7,533
|
-605
|
22,670
|
52,955
|
10,339
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,151
|
991
|
760
|
228
|
239
|
Chi phí tài chính
|
8,151
|
7,900
|
6,032
|
5,734
|
5,028
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,151
|
6,438
|
6,032
|
5,734
|
5,028
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,874
|
1,386
|
1,687
|
1,381
|
1,414
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,340
|
-8,900
|
15,712
|
46,067
|
4,136
|
Thu nhập khác
|
3,830
|
306
|
|
|
|
Chi phí khác
|
200
|
1
|
1
|
29
|
36
|
Lợi nhuận khác
|
3,630
|
305
|
-1
|
-29
|
-36
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,290
|
-8,596
|
15,711
|
46,038
|
4,100
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
326
|
0
|
681
|
2,365
|
249
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
326
|
0
|
681
|
2,365
|
249
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,964
|
-8,596
|
15,030
|
43,673
|
3,851
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,964
|
-8,596
|
15,030
|
43,673
|
3,851
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|