単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,872 46,340 79,646 32,569 14,615
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 19,872 46,340 79,646 32,569 14,615
Giá vốn hàng bán 20,477 23,669 26,692 22,230 19,036
Lợi nhuận gộp -605 22,670 52,955 10,339 -4,420
Doanh thu hoạt động tài chính 991 760 228 239 238
Chi phí tài chính 7,900 6,032 5,734 5,028 4,346
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,438 6,032 5,734 5,028 4,346
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,386 1,687 1,381 1,414 1,181
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,900 15,712 46,067 4,136 -9,709
Thu nhập khác 306
Chi phí khác 1 1 29 36
Lợi nhuận khác 305 -1 -29 -36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,596 15,711 46,038 4,100 -9,709
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 681 2,365 249
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 681 2,365 249
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,596 15,030 43,673 3,851 -9,709
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,596 15,030 43,673 3,851 -9,709
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)