単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,667 19,872 46,340 79,646 32,569
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 29,667 19,872 46,340 79,646 32,569
Giá vốn hàng bán 22,133 20,477 23,669 26,692 22,230
Lợi nhuận gộp 7,533 -605 22,670 52,955 10,339
Doanh thu hoạt động tài chính 1,151 991 760 228 239
Chi phí tài chính 8,151 7,900 6,032 5,734 5,028
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,151 6,438 6,032 5,734 5,028
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,874 1,386 1,687 1,381 1,414
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,340 -8,900 15,712 46,067 4,136
Thu nhập khác 3,830 306
Chi phí khác 200 1 1 29 36
Lợi nhuận khác 3,630 305 -1 -29 -36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,290 -8,596 15,711 46,038 4,100
Chi phí thuế TNDN hiện hành 326 0 681 2,365 249
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 326 0 681 2,365 249
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,964 -8,596 15,030 43,673 3,851
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,964 -8,596 15,030 43,673 3,851
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)