単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,646 32,569 14,615 51,619 70,689
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 79,646 32,569 14,615 51,619 70,689
Giá vốn hàng bán 26,692 22,230 19,036 24,088 26,149
Lợi nhuận gộp 52,955 10,339 -4,420 27,531 44,541
Doanh thu hoạt động tài chính 228 239 238 269 475
Chi phí tài chính 5,734 5,028 4,346 4,176 3,702
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,734 5,028 4,346 4,176 3,702
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,381 1,414 1,181 1,306 1,208
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 46,067 4,136 -9,709 22,319 40,105
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 29 36 7 25
Lợi nhuận khác -29 -36 -7 -25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 46,038 4,100 -9,709 22,311 40,080
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,365 249 714 2,125
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,365 249 714 2,125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,673 3,851 -9,709 21,597 37,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,673 3,851 -9,709 21,597 37,955
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)