1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
293.645
|
324.951
|
301.314
|
303.586
|
483.729
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
293.645
|
324.951
|
301.314
|
303.586
|
483.729
|
4. Giá vốn hàng bán
|
271.000
|
298.964
|
273.608
|
277.717
|
446.132
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.646
|
25.987
|
27.706
|
25.869
|
37.598
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.709
|
5.554
|
4.330
|
2.858
|
6.622
|
7. Chi phí tài chính
|
11.899
|
9.932
|
8.233
|
9.880
|
12.135
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.828
|
8.161
|
7.696
|
7.856
|
10.612
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.272
|
12.851
|
12.306
|
11.973
|
16.266
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.321
|
4.423
|
7.696
|
6.225
|
10.711
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.137
|
4.335
|
3.800
|
649
|
5.108
|
12. Thu nhập khác
|
292
|
217
|
2
|
481
|
423
|
13. Chi phí khác
|
6
|
124
|
17
|
151
|
149
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
285
|
93
|
-15
|
330
|
274
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-852
|
4.427
|
3.785
|
979
|
5.381
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
345
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
345
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-852
|
4.427
|
3.785
|
979
|
5.036
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-852
|
4.427
|
3.785
|
979
|
5.036
|