Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 293.645 324.951 301.314 303.586 483.729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 293.645 324.951 301.314 303.586 483.729
4. Giá vốn hàng bán 271.000 298.964 273.608 277.717 446.132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.646 25.987 27.706 25.869 37.598
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.709 5.554 4.330 2.858 6.622
7. Chi phí tài chính 11.899 9.932 8.233 9.880 12.135
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.828 8.161 7.696 7.856 10.612
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.272 12.851 12.306 11.973 16.266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.321 4.423 7.696 6.225 10.711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.137 4.335 3.800 649 5.108
12. Thu nhập khác 292 217 2 481 423
13. Chi phí khác 6 124 17 151 149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 285 93 -15 330 274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -852 4.427 3.785 979 5.381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 345
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -852 4.427 3.785 979 5.036
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -852 4.427 3.785 979 5.036