Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,314 303,586 483,729 257,446 278,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 301,314 303,586 483,729 257,446 278,511
4. Giá vốn hàng bán 273,608 277,717 446,132 230,118 249,112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27,706 25,869 37,598 27,328 29,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,330 2,858 6,622 3,594 4,906
7. Chi phí tài chính 8,233 9,880 12,135 9,464 11,066
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,696 7,856 10,612 8,422 9,911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 12,306 11,973 16,266 11,093 12,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,696 6,225 10,711 5,889 6,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,800 649 5,108 4,476 4,581
12. Thu nhập khác 2 481 423 1,166 411
13. Chi phí khác 17 151 149 21 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 330 274 1,145 380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,785 979 5,381 5,621 4,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 345 209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 345 209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,785 979 5,036 5,621 4,752
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,785 979 5,036 5,621 4,752