1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,314
|
303,586
|
483,729
|
257,446
|
278,511
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
301,314
|
303,586
|
483,729
|
257,446
|
278,511
|
4. Giá vốn hàng bán
|
273,608
|
277,717
|
446,132
|
230,118
|
249,112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,706
|
25,869
|
37,598
|
27,328
|
29,399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,330
|
2,858
|
6,622
|
3,594
|
4,906
|
7. Chi phí tài chính
|
8,233
|
9,880
|
12,135
|
9,464
|
11,066
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,696
|
7,856
|
10,612
|
8,422
|
9,911
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,306
|
11,973
|
16,266
|
11,093
|
12,121
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,696
|
6,225
|
10,711
|
5,889
|
6,537
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,800
|
649
|
5,108
|
4,476
|
4,581
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
481
|
423
|
1,166
|
411
|
13. Chi phí khác
|
17
|
151
|
149
|
21
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
330
|
274
|
1,145
|
380
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,785
|
979
|
5,381
|
5,621
|
4,961
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
345
|
|
209
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
345
|
|
209
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,785
|
979
|
5,036
|
5,621
|
4,752
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,785
|
979
|
5,036
|
5,621
|
4,752
|