1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133.063
|
151.910
|
344.331
|
112.124
|
48.401
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
122
|
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
133.063
|
151.910
|
344.209
|
112.124
|
48.395
|
4. Giá vốn hàng bán
|
95.308
|
132.259
|
315.216
|
94.898
|
42.600
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.755
|
19.651
|
28.993
|
17.226
|
5.795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.350
|
4.779
|
2.148
|
3.169
|
3.678
|
7. Chi phí tài chính
|
111
|
106
|
300
|
114
|
860
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
46
|
95
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.446
|
6.768
|
13.309
|
10.009
|
6.311
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.973
|
21.718
|
25.148
|
31.758
|
33.221
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.575
|
-4.163
|
-7.616
|
-21.487
|
-30.918
|
12. Thu nhập khác
|
604
|
279
|
2.732
|
3.876
|
2.855
|
13. Chi phí khác
|
6
|
686
|
9
|
658
|
74
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
598
|
-408
|
2.723
|
3.218
|
2.781
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.173
|
-4.570
|
-4.893
|
-18.268
|
-28.137
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.701
|
|
|
834
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.701
|
|
|
834
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.471
|
-4.570
|
-4.893
|
-19.102
|
-28.137
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.471
|
-4.570
|
-4.893
|
-19.102
|
-28.137
|