Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133.063 151.910 344.331 112.124 48.401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 122 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 133.063 151.910 344.209 112.124 48.395
4. Giá vốn hàng bán 95.308 132.259 315.216 94.898 42.600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.755 19.651 28.993 17.226 5.795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33.350 4.779 2.148 3.169 3.678
7. Chi phí tài chính 111 106 300 114 860
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5 46 95 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.446 6.768 13.309 10.009 6.311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.973 21.718 25.148 31.758 33.221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.575 -4.163 -7.616 -21.487 -30.918
12. Thu nhập khác 604 279 2.732 3.876 2.855
13. Chi phí khác 6 686 9 658 74
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 598 -408 2.723 3.218 2.781
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.173 -4.570 -4.893 -18.268 -28.137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.701 834 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.701 834 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.471 -4.570 -4.893 -19.102 -28.137
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.471 -4.570 -4.893 -19.102 -28.137