TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
871.635
|
861.120
|
838.109
|
846.236
|
866.833
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178
|
359
|
550
|
412
|
30.070
|
1. Tiền
|
178
|
359
|
550
|
412
|
30.070
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
823.321
|
821.374
|
799.121
|
802.017
|
795.777
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
793.950
|
805.140
|
784.616
|
800.522
|
759.796
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.057
|
2.633
|
11.810
|
2.086
|
35.099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.973
|
39.260
|
37.892
|
34.925
|
33.512
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.659
|
-25.659
|
-35.197
|
-35.516
|
-32.630
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.368
|
39.281
|
38.023
|
40.260
|
40.515
|
1. Hàng tồn kho
|
47.030
|
40.943
|
39.196
|
41.434
|
41.618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.662
|
-1.662
|
-1.174
|
-1.174
|
-1.103
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
769
|
107
|
416
|
3.546
|
471
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
249
|
93
|
130
|
3.356
|
289
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
520
|
14
|
286
|
183
|
80
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
7
|
102
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
154.739
|
153.740
|
150.933
|
146.969
|
143.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.670
|
81.676
|
125.263
|
120.940
|
117.562
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
78.133
|
77.186
|
120.437
|
116.180
|
112.746
|
- Nguyên giá
|
277.559
|
279.709
|
326.708
|
327.265
|
324.824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-199.426
|
-202.523
|
-206.271
|
-211.085
|
-212.078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.537
|
4.490
|
4.827
|
4.760
|
4.817
|
- Nguyên giá
|
8.604
|
8.604
|
8.995
|
8.995
|
9.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.067
|
-4.114
|
-4.168
|
-4.236
|
-4.309
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
67.852
|
67.852
|
20.794
|
20.794
|
20.794
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67.852
|
67.852
|
20.794
|
20.794
|
20.794
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.754
|
2.754
|
2.754
|
2.754
|
2.754
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.754
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
2.754
|
2.754
|
2.754
|
2.754
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.463
|
1.458
|
2.122
|
2.481
|
2.589
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.440
|
1.436
|
2.122
|
2.481
|
2.565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.026.374
|
1.014.860
|
989.042
|
993.205
|
1.010.533
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220.294
|
207.577
|
188.107
|
191.045
|
205.091
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220.294
|
189.577
|
170.107
|
173.045
|
187.091
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
161.247
|
146.314
|
130.282
|
131.092
|
142.567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.865
|
21.436
|
22.598
|
22.583
|
25.861
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.707
|
9.258
|
7.427
|
6.596
|
8.950
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
301
|
499
|
1.357
|
433
|
344
|
6. Phải trả người lao động
|
3.155
|
1.744
|
2.630
|
1.888
|
3.465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
243
|
232
|
878
|
778
|
944
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.776
|
10.094
|
4.936
|
9.674
|
4.960
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
806.080
|
807.283
|
800.936
|
802.160
|
805.441
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
806.080
|
807.283
|
800.936
|
802.160
|
805.441
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
210.885
|
210.885
|
210.885
|
210.885
|
210.885
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10.036
|
-10.036
|
-10.036
|
-10.036
|
-10.036
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
465.231
|
466.434
|
460.087
|
461.311
|
464.592
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
454.949
|
465.172
|
465.172
|
465.172
|
458.287
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.281
|
1.262
|
-5.086
|
-3.862
|
6.305
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.026.374
|
1.014.860
|
989.042
|
993.205
|
1.010.533
|