Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 871.635 861.120 838.109 846.236 866.833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178 359 550 412 30.070
1. Tiền 178 359 550 412 30.070
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 823.321 821.374 799.121 802.017 795.777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 793.950 805.140 784.616 800.522 759.796
2. Trả trước cho người bán 16.057 2.633 11.810 2.086 35.099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.973 39.260 37.892 34.925 33.512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.659 -25.659 -35.197 -35.516 -32.630
IV. Tổng hàng tồn kho 45.368 39.281 38.023 40.260 40.515
1. Hàng tồn kho 47.030 40.943 39.196 41.434 41.618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.662 -1.662 -1.174 -1.174 -1.103
V. Tài sản ngắn hạn khác 769 107 416 3.546 471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249 93 130 3.356 289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 520 14 286 183 80
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7 102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 154.739 153.740 150.933 146.969 143.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.670 81.676 125.263 120.940 117.562
1. Tài sản cố định hữu hình 78.133 77.186 120.437 116.180 112.746
- Nguyên giá 277.559 279.709 326.708 327.265 324.824
- Giá trị hao mòn lũy kế -199.426 -202.523 -206.271 -211.085 -212.078
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.537 4.490 4.827 4.760 4.817
- Nguyên giá 8.604 8.604 8.995 8.995 9.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.067 -4.114 -4.168 -4.236 -4.309
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67.852 67.852 20.794 20.794 20.794
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67.852 67.852 20.794 20.794 20.794
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.754 2.754 2.754 2.754 2.754
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.754 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 2.754 2.754 2.754 2.754
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.463 1.458 2.122 2.481 2.589
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.440 1.436 2.122 2.481 2.565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 22 22 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 24
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.026.374 1.014.860 989.042 993.205 1.010.533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 220.294 207.577 188.107 191.045 205.091
I. Nợ ngắn hạn 220.294 189.577 170.107 173.045 187.091
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161.247 146.314 130.282 131.092 142.567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.865 21.436 22.598 22.583 25.861
4. Người mua trả tiền trước 8.707 9.258 7.427 6.596 8.950
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 301 499 1.357 433 344
6. Phải trả người lao động 3.155 1.744 2.630 1.888 3.465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 243 232 878 778 944
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.776 10.094 4.936 9.674 4.960
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 18.000 18.000 18.000 18.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 18.000 18.000 18.000 18.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 806.080 807.283 800.936 802.160 805.441
I. Vốn chủ sở hữu 806.080 807.283 800.936 802.160 805.441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140.000 140.000 140.000 140.000 140.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 210.885 210.885 210.885 210.885 210.885
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -10.036 -10.036 -10.036 -10.036 -10.036
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 465.231 466.434 460.087 461.311 464.592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 454.949 465.172 465.172 465.172 458.287
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.281 1.262 -5.086 -3.862 6.305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.026.374 1.014.860 989.042 993.205 1.010.533