1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.681
|
19.090
|
42.738
|
7.444
|
97.745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
1
|
9
|
6.940
|
10
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.680
|
19.090
|
42.729
|
504
|
97.736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.780
|
16.631
|
23.918
|
5.799
|
62.481
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.900
|
2.458
|
18.811
|
-5.295
|
35.254
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
407
|
89
|
1
|
0
|
-3
|
7. Chi phí tài chính
|
-233
|
288
|
339
|
557
|
-10.990
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-52
|
|
0
|
-230
|
-637
|
9. Chi phí bán hàng
|
306
|
147
|
114
|
184
|
454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.490
|
1.014
|
1.729
|
-18.029
|
-147
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.692
|
1.097
|
16.630
|
11.764
|
45.296
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
|
257
|
28
|
0
|
13. Chi phí khác
|
6
|
29
|
1
|
-17
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-29
|
256
|
45
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.688
|
1.068
|
16.886
|
11.809
|
45.291
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
17
|
|
|
5.371
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
51
|
17
|
|
|
5.371
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.637
|
1.051
|
16.886
|
11.809
|
39.920
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
17
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.637
|
1.034
|
16.886
|
11.809
|
39.920
|