Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42.738 7.444 97.745 22.970 41.127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9 6.940 10 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 42.729 504 97.736 22.970 41.127
4. Giá vốn hàng bán 23.918 5.799 62.481 19.996 37.679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.811 -5.295 35.254 2.974 3.447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 -3 0 5.129
7. Chi phí tài chính 339 557 -10.990 729 2.945
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 564 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -230 -637 -1.125 -1.327
9. Chi phí bán hàng 114 184 454 105 26
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.729 -18.029 -147 1.003 2.728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.630 11.764 45.296 12 1.550
12. Thu nhập khác 257 28 0 3
13. Chi phí khác 1 -17 6 0 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 256 45 -6 0 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.886 11.809 45.291 12 1.541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.371 2 308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.371 2 308
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.886 11.809 39.920 9 1.233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.886 11.809 39.920 9 1.233