Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.681 19.090 42.738 7.444 97.745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 1 9 6.940 10
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.680 19.090 42.729 504 97.736
4. Giá vốn hàng bán 2.780 16.631 23.918 5.799 62.481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.900 2.458 18.811 -5.295 35.254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 407 89 1 0 -3
7. Chi phí tài chính -233 288 339 557 -10.990
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -52 0 -230 -637
9. Chi phí bán hàng 306 147 114 184 454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.490 1.014 1.729 -18.029 -147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.692 1.097 16.630 11.764 45.296
12. Thu nhập khác 2 257 28 0
13. Chi phí khác 6 29 1 -17 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -29 256 45 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.688 1.068 16.886 11.809 45.291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 17 5.371
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 51 17 5.371
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.637 1.051 16.886 11.809 39.920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 17 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.637 1.034 16.886 11.809 39.920