1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.738
|
7.444
|
97.745
|
22.970
|
41.127
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
6.940
|
10
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.729
|
504
|
97.736
|
22.970
|
41.127
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.918
|
5.799
|
62.481
|
19.996
|
37.679
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.811
|
-5.295
|
35.254
|
2.974
|
3.447
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
-3
|
0
|
5.129
|
7. Chi phí tài chính
|
339
|
557
|
-10.990
|
729
|
2.945
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
564
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-230
|
-637
|
-1.125
|
-1.327
|
9. Chi phí bán hàng
|
114
|
184
|
454
|
105
|
26
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.729
|
-18.029
|
-147
|
1.003
|
2.728
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.630
|
11.764
|
45.296
|
12
|
1.550
|
12. Thu nhập khác
|
257
|
28
|
0
|
|
3
|
13. Chi phí khác
|
1
|
-17
|
6
|
0
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
256
|
45
|
-6
|
0
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.886
|
11.809
|
45.291
|
12
|
1.541
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
5.371
|
2
|
308
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
5.371
|
2
|
308
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.886
|
11.809
|
39.920
|
9
|
1.233
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.886
|
11.809
|
39.920
|
9
|
1.233
|