I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.006
|
1.472
|
2.473
|
13.503
|
-6.770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.799
|
9.269
|
4.127
|
90.093
|
1.334
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.757
|
4.122
|
1.465
|
5.195
|
3.253
|
- Các khoản dự phòng
|
-158
|
-501
|
-747
|
76.211
|
4.654
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
835
|
692
|
-767
|
2.012
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.385
|
-2.658
|
-2.985
|
-247
|
-14.116
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.751
|
8.179
|
7.161
|
6.922
|
7.543
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-565
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.805
|
10.741
|
6.600
|
103.596
|
-5.435
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.694
|
32.514
|
-37.061
|
-19.482
|
-26.561
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.750
|
-33.839
|
40.350
|
-96.400
|
-43.231
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.051
|
64.805
|
-86.390
|
-138.231
|
99.033
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
412
|
-88
|
-982
|
166
|
-3.586
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.753
|
-7.071
|
-8.457
|
-6.922
|
-7.543
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.946
|
14
|
-110
|
-1.552
|
-4.240
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-372
|
-265
|
-319
|
465
|
-471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60.349
|
66.812
|
-86.368
|
-158.359
|
7.964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.411
|
1.304
|
6.545
|
-933
|
-2.950
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.301
|
-157
|
-868
|
42
|
-42
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.612
|
49.439
|
28.330
|
|
27.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
-29.107
|
-100
|
-113.837
|
113.879
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-1.300
|
|
-113.837
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
224.400
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.236
|
4.171
|
2.951
|
247
|
14.116
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.263
|
25.649
|
35.559
|
109.918
|
38.366
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.735
|
-2.735
|
2.032
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
190.502
|
153.681
|
250.758
|
208.692
|
141.880
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168.546
|
-184.044
|
-237.518
|
-121.096
|
-206.659
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
137
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
1.323
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24.620
|
-31.637
|
15.272
|
87.596
|
-64.779
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.991
|
60.824
|
-35.537
|
39.156
|
-18.449
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131.915
|
73.041
|
133.876
|
83.318
|
122.473
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-37
|
11
|
276
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.041
|
133.876
|
98.616
|
122.473
|
104.024
|