Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.918 14.257 157.155 132.116 169.343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.918 14.257 157.155 132.116 169.343
4. Giá vốn hàng bán 10.340 13.442 145.032 127.860 163.732
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 578 815 12.123 4.255 5.611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.432 23.710 2.490 5.174 3.368
7. Chi phí tài chính 0 21.495 -3.244 1.515 4.982
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1.079 1.345 3.070
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20 0 1.628 209 422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 626 653 2.065 3.985 236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.364 2.377 14.164 3.720 3.339
12. Thu nhập khác 0 0 3.714 991 742
13. Chi phí khác 6 0 17 983 -970
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 0 3.697 8 1.712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.359 2.377 17.861 3.728 5.051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 274 1.638 866 590 2.036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -17 -17 -17
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 274 1.638 849 573 2.020
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.084 739 17.012 3.155 3.031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 29 -291 1.920 278 -181
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.056 1.030 15.091 2.878 3.213