1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.918
|
14.257
|
157.155
|
132.116
|
169.343
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.918
|
14.257
|
157.155
|
132.116
|
169.343
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.340
|
13.442
|
145.032
|
127.860
|
163.732
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
578
|
815
|
12.123
|
4.255
|
5.611
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.432
|
23.710
|
2.490
|
5.174
|
3.368
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
21.495
|
-3.244
|
1.515
|
4.982
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1.079
|
1.345
|
3.070
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
20
|
0
|
1.628
|
209
|
422
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
626
|
653
|
2.065
|
3.985
|
236
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.364
|
2.377
|
14.164
|
3.720
|
3.339
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3.714
|
991
|
742
|
13. Chi phí khác
|
6
|
0
|
17
|
983
|
-970
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
0
|
3.697
|
8
|
1.712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.359
|
2.377
|
17.861
|
3.728
|
5.051
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
274
|
1.638
|
866
|
590
|
2.036
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-17
|
-17
|
-17
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
274
|
1.638
|
849
|
573
|
2.020
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.084
|
739
|
17.012
|
3.155
|
3.031
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
29
|
-291
|
1.920
|
278
|
-181
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.056
|
1.030
|
15.091
|
2.878
|
3.213
|