I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,459
|
19,317
|
270,228
|
5,202
|
29,217
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,139
|
9,420
|
-261,694
|
-3,265
|
-2,224
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,072
|
14,261
|
1,064
|
9
|
-2,818
|
- Các khoản dự phòng
|
-168
|
-15
|
-2,533
|
0
|
966
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,043
|
-5,901
|
-260,225
|
-3,274
|
-5,866
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,278
|
1,076
|
0
|
0
|
5,494
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,598
|
28,738
|
8,534
|
1,936
|
26,993
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-91,901
|
54,146
|
227,987
|
-146,622
|
-65,760
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
47,169
|
-41,194
|
0
|
0
|
-116,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,685
|
-75,303
|
19,680
|
-40,315
|
16,373
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,952
|
263
|
0
|
-542
|
82
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-64,414
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,292
|
-1,057
|
0
|
0
|
-5,113
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,260
|
-2,659
|
-53,782
|
-953
|
1,080
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,951
|
-37,066
|
202,420
|
-186,497
|
-206,858
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,649
|
-14,416
|
0
|
-33,307
|
-3,345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,875
|
0
|
42,627
|
210
|
18
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,262
|
-29,344
|
-6,237
|
-44,450
|
-252,990
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,425
|
14,969
|
21,211
|
22,850
|
268,740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11,757
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,846
|
0
|
158,945
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,926
|
5,194
|
11,845
|
3,770
|
6,067
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-532
|
-23,596
|
228,391
|
-50,926
|
6,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
3,080
|
0
|
10,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48,121
|
60,457
|
0
|
0
|
368,308
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,524
|
-48,121
|
0
|
0
|
-194,879
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,317
|
-16,263
|
-218,628
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,720
|
-848
|
-218,628
|
10,000
|
173,429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49,700
|
-61,510
|
212,184
|
-227,423
|
-26,696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89,506
|
139,205
|
54,693
|
266,877
|
39,454
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
139,205
|
77,695
|
266,877
|
39,454
|
12,758
|