単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,728 5,051 -1,871 2,202 2,043
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,092 -220 10,163 -519 -3,234
- Khấu hao TSCĐ 357 357 6,786 1,006 -1
- Các khoản dự phòng 1,230 -2,237 -447 590 814
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,839 -1,409 -240 -940 -4,047
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,345 3,070 4,064 -1,175 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,820 4,831 8,292 1,684 -1,190
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21,827 -82,209 -9,873 36,575 -23,810
- Tăng, giảm hàng tồn kho -95,213 11,406 114,074 -6,616 6,269
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 53,352 -36,299 49,298 -73,203 5,988
- Tăng giảm chi phí trả trước -19 203 194 193 29
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 19,441 -21,717 13,125 -12,543 18,926
- Tiền lãi vay phải trả -1,529 -2,689 -5,093 1,106 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 2,356 -2,840 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,679 -124,117 167,176 -52,805 6,212
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -179 -399 -159 96 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 0 18 -18 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -76,890 -97,100 -15,500 -61,550 -14,150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 93,390 92,100 3,900 93,450 29,050
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -87,350
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,611 1,367 38 87 3,980
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,950 -4,032 -11,702 32,064 -68,470
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 80,858 113,573 94,726 5,872 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -78,753 -31,724 -261,785 86,411 -9,200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,105 81,848 -167,058 92,283 -9,200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28,734 -46,301 -11,585 71,542 -71,458
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,326 59,060 12,758 1,174 72,716
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,060 12,758 1,174 72,716 1,258