単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435,117 377,170 312,094 275,599 432,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,205 77,695 266,877 39,454 12,758
1. Tiền 44,300 15,165 1,531 39,454 12,758
2. Các khoản tương đương tiền 94,905 62,530 265,346 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 452 8,365 0 0 25,101
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 20,314
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -213
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,707 125,328 43,045 233,627 274,611
1. Phải thu khách hàng 159,328 102,631 42,257 101 201,683
2. Trả trước cho người bán 888 2,903 0 74 37,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,076 4,879 788 211,852 35,785
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -753
IV. Tổng hàng tồn kho 116,761 159,309 0 0 116,098
1. Hàng tồn kho 117,051 159,584 0 0 116,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -290 -275 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,992 6,473 2,172 2,518 4,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 830 650 0 3 106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,143 5,131 0 1 4,036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,018 692 2,172 2,514 33
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,255 95,822 0 1,282 85,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,399 6,233 0 146 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 110
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,361 6,233 0 146 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,886 22,685 0 0 38,796
1. Tài sản cố định hữu hình 21,886 22,685 0 0 2,039
- Nguyên giá 64,110 72,413 0 0 2,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,224 -49,728 0 0 -261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 36,757
- Nguyên giá 361 361 0 0 37,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -361 -361 0 0 -959
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 55,194 53,066 0 0 0
- Nguyên giá 77,470 77,470 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,275 -24,403 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,500 4,500 0 0 44,100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,500 4,500 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,275 9,193 0 539 354
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,275 9,193 0 539 354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 532,371 472,992 312,094 276,880 517,745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 205,997 146,090 53,653 4,570 210,689
I. Nợ ngắn hạn 203,114 140,949 53,653 4,570 207,087
1. Vay và nợ ngắn 48,121 60,457 0 0 172,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,636 40,695 34,572 0 23,027
4. Người mua trả tiền trước 3,980 4,866 0 0 1,424
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,111 6,831 15,239 702 4,624
6. Phải trả người lao động 12,046 10,863 89 0 396
7. Chi phí phải trả 6,018 6,843 15 130 616
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,405 6,034 74 74 1,277
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,884 5,140 0 0 3,602
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,884 4,634 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 1,196
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 507 0 0 2,402
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 326,374 326,902 258,441 272,310 307,056
I. Vốn chủ sở hữu 326,374 326,902 258,441 272,310 307,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 257,209 257,209 257,209 257,209 257,209
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,287 24,176 1,232 4,943 27,082
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664 3,664 3,664 3,664 3,664
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 44,878 45,518 0 10,159 22,765
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 532,371 472,992 312,094 276,880 517,745