Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,145,138
|
795,019
|
951,211
|
13,209
|
472,870
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,591
|
10,371
|
1,626
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,141,547
|
784,648
|
949,585
|
13,209
|
472,870
|
Giá vốn hàng bán
|
957,611
|
633,815
|
613,423
|
10,480
|
450,066
|
Lợi nhuận gộp
|
183,936
|
150,832
|
336,162
|
2,729
|
22,804
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,419
|
5,921
|
13,908
|
6,385
|
15,311
|
Chi phí tài chính
|
2,278
|
1,183
|
3,803
|
0
|
24,748
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,278
|
1,076
|
1,149
|
0
|
5,494
|
Chi phí bán hàng
|
109,969
|
88,624
|
49,140
|
20
|
2,259
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59,661
|
49,664
|
32,467
|
2,455
|
6,939
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,448
|
17,283
|
264,661
|
6,639
|
4,170
|
Thu nhập khác
|
4,633
|
2,152
|
2,324
|
9
|
25,078
|
Chi phí khác
|
4,622
|
117
|
145
|
1,446
|
31
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
2,034
|
2,179
|
-1,437
|
25,047
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,459
|
19,317
|
266,841
|
5,202
|
29,217
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,345
|
4,323
|
54,895
|
1,332
|
5,130
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24
|
507
|
-507
|
0
|
-50
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,321
|
4,830
|
54,389
|
1,332
|
5,080
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,138
|
14,488
|
212,452
|
3,870
|
24,137
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
688
|
-833
|
2,892
|
159
|
1,926
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,450
|
15,321
|
209,560
|
3,711
|
22,211
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|