単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,155 132,116 169,343 244,923 27,220
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 157,155 132,116 169,343 244,923 27,220
Giá vốn hàng bán 145,032 127,860 163,732 239,821 27,870
Lợi nhuận gộp 12,123 4,255 5,611 5,102 -650
Doanh thu hoạt động tài chính 2,490 5,174 3,368 6,167 4,912
Chi phí tài chính -3,244 1,515 4,982 11,031 698
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,079 1,345 3,070 4,064 -1,175
Chi phí bán hàng 1,628 209 422 536 -21
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,065 3,985 236 1,574 1,387
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,164 3,720 3,339 -1,871 2,198
Thu nhập khác 3,714 991 742 4
Chi phí khác 17 983 -970 0
Lợi nhuận khác 3,697 8 1,712 0 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,861 3,728 5,051 -1,871 2,202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 866 590 2,036 2,489 388
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17 -17 -17 -2,402 0
Chi phí thuế TNDN 849 573 2,020 87 388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,012 3,155 3,031 -1,958 1,814
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,920 278 -181 -2,522 306
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,091 2,878 3,213 564 1,508
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)