|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132,116
|
169,343
|
244,923
|
27,220
|
21,992
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
132,116
|
169,343
|
244,923
|
27,220
|
21,992
|
|
Giá vốn hàng bán
|
127,860
|
163,732
|
239,821
|
27,870
|
21,156
|
|
Lợi nhuận gộp
|
4,255
|
5,611
|
5,102
|
-650
|
836
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,174
|
3,368
|
6,167
|
4,912
|
4,916
|
|
Chi phí tài chính
|
1,515
|
4,982
|
11,031
|
698
|
581
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,345
|
3,070
|
4,064
|
-1,175
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
209
|
422
|
536
|
-21
|
877
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,985
|
236
|
1,574
|
1,387
|
2,250
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,720
|
3,339
|
-1,871
|
2,198
|
2,043
|
|
Thu nhập khác
|
991
|
742
|
|
4
|
|
|
Chi phí khác
|
983
|
-970
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
8
|
1,712
|
0
|
4
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,728
|
5,051
|
-1,871
|
2,202
|
2,043
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
590
|
2,036
|
2,489
|
388
|
409
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-17
|
-17
|
-2,402
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
573
|
2,020
|
87
|
388
|
409
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,155
|
3,031
|
-1,958
|
1,814
|
1,634
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
278
|
-181
|
-2,522
|
306
|
74
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,878
|
3,213
|
564
|
1,508
|
1,561
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|