単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,116 169,343 244,923 27,220 21,992
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 132,116 169,343 244,923 27,220 21,992
Giá vốn hàng bán 127,860 163,732 239,821 27,870 21,156
Lợi nhuận gộp 4,255 5,611 5,102 -650 836
Doanh thu hoạt động tài chính 5,174 3,368 6,167 4,912 4,916
Chi phí tài chính 1,515 4,982 11,031 698 581
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,345 3,070 4,064 -1,175
Chi phí bán hàng 209 422 536 -21 877
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,985 236 1,574 1,387 2,250
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,720 3,339 -1,871 2,198 2,043
Thu nhập khác 991 742 4
Chi phí khác 983 -970 0
Lợi nhuận khác 8 1,712 0 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,728 5,051 -1,871 2,202 2,043
Chi phí thuế TNDN hiện hành 590 2,036 2,489 388 409
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17 -17 -2,402 0
Chi phí thuế TNDN 573 2,020 87 388 409
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,155 3,031 -1,958 1,814 1,634
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 278 -181 -2,522 306 74
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,878 3,213 564 1,508 1,561
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)