単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 338,304 401,451 432,744 316,155 382,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,326 59,060 12,758 1,174 72,716
1. Tiền 30,326 59,060 12,758 1,174 716
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 72,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,918 42,259 25,101 11,670 47,424
1. Đầu tư ngắn hạn 62,139 32,698 20,314 7,189 19,733
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,221 -439 -213 -519 -1,109
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,294 167,165 274,611 301,056 253,599
1. Phải thu khách hàng 89,210 86,358 201,683 203,000 220,470
2. Trả trước cho người bán 1,385 36,819 37,046 952 952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 102,102 45,902 35,785 84,654 31,327
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -753 -2,765 -753 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 32,292 127,504 116,098 2,024 8,640
1. Hàng tồn kho 32,292 127,504 116,098 2,024 8,640
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,475 5,464 4,175 232 203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59 157 106 69 51
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,046 3,953 4,036 118 107
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,370 1,353 33 45 45
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,268 66,011 85,002 46,098 868
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,110 25,110 110 0 146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 110 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,110 25,110 0 0 146
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,509 39,153 38,796 0 103
1. Tài sản cố định hữu hình 2,231 2,135 2,039 0 0
- Nguyên giá 2,741 2,300 2,300 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -511 -165 -261 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,279 37,018 36,757 0 103
- Nguyên giá 37,716 37,716 37,716 0 115
- Giá trị hao mòn lũy kế -437 -698 -959 0 -12
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 44,100 44,100 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 586 506 354 198 23
1. Chi phí trả trước dài hạn 586 506 354 198 23
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404,572 467,462 517,745 362,253 383,450
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103,534 163,269 210,521 66,426 86,070
I. Nợ ngắn hạn 99,727 159,479 206,918 66,426 86,070
1. Vay và nợ ngắn 88,105 90,210 172,058 5,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,337 61,038 23,027 55,297 79,502
4. Người mua trả tiền trước 1,424 2,709 1,424 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 774 1,320 4,456 2,356 2,735
6. Phải trả người lao động 38 290 396 0 0
7. Chi phí phải trả 269 85 616 34 95
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 117 162 1,277 74 74
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,806 3,790 3,602 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,371 1,371 1,196 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,436 2,419 2,402 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301,038 304,194 307,225 295,827 297,380
I. Vốn chủ sở hữu 301,038 304,194 307,225 295,827 297,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 257,209 257,209 257,209 257,209 257,209
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,064 23,941 27,154 27,912 29,420
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664 3,664 3,664 3,664 3,664
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,766 23,043 22,862 10,706 10,750
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404,572 467,462 517,745 362,253 383,450