単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 275,599 279,093 338,304 401,451 432,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,454 27,165 30,326 59,060 12,758
1. Tiền 39,454 27,165 30,326 59,060 12,758
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 81,810 60,918 42,259 25,101
1. Đầu tư ngắn hạn 0 100,740 62,139 32,698 20,314
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -18,930 -1,221 -439 -213
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,627 165,969 209,294 167,165 274,611
1. Phải thu khách hàng 101 16,612 89,210 86,358 201,683
2. Trả trước cho người bán 74 18 1,385 36,819 37,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 211,852 116,089 102,102 45,902 35,785
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -753 -2,765 -753
IV. Tổng hàng tồn kho 0 2,719 32,292 127,504 116,098
1. Hàng tồn kho 0 2,719 32,292 127,504 116,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,518 1,430 5,475 5,464 4,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 3 59 157 106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1 4,046 3,953 4,036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,514 1,426 1,370 1,353 33
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,282 33,965 66,268 66,011 85,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 146 32,685 25,110 25,110 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 110
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 146 32,685 25,110 25,110 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 39,509 39,153 38,796
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 2,231 2,135 2,039
- Nguyên giá 0 0 2,741 2,300 2,300
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -511 -165 -261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 37,279 37,018 36,757
- Nguyên giá 0 0 37,716 37,716 37,716
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -437 -698 -959
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 44,100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 539 455 586 506 354
1. Chi phí trả trước dài hạn 539 455 586 506 354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276,880 313,058 404,572 467,462 517,745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,570 40,008 103,534 163,269 210,521
I. Nợ ngắn hạn 4,570 40,008 99,727 159,479 206,918
1. Vay và nợ ngắn 0 16,651 88,105 90,210 172,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 4,704 5,337 61,038 23,027
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1,424 2,709 1,424
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 702 2 774 1,320 4,456
6. Phải trả người lao động 0 0 38 290 396
7. Chi phí phải trả 130 0 269 85 616
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74 14,987 117 162 1,277
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 3,806 3,790 3,602
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 1,371 1,371 1,196
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2,436 2,419 2,402
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 272,310 273,049 301,038 304,194 307,225
I. Vốn chủ sở hữu 272,310 273,049 301,038 304,194 307,225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 257,209 257,209 257,209 257,209 257,209
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,943 5,972 21,064 23,941 27,154
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664 3,664 3,664 3,664 3,664
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,159 9,868 22,766 23,043 22,862
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276,880 313,058 404,572 467,462 517,745