TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
275,599
|
279,093
|
338,304
|
401,451
|
432,744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,454
|
27,165
|
30,326
|
59,060
|
12,758
|
1. Tiền
|
39,454
|
27,165
|
30,326
|
59,060
|
12,758
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
81,810
|
60,918
|
42,259
|
25,101
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
100,740
|
62,139
|
32,698
|
20,314
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-18,930
|
-1,221
|
-439
|
-213
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
233,627
|
165,969
|
209,294
|
167,165
|
274,611
|
1. Phải thu khách hàng
|
101
|
16,612
|
89,210
|
86,358
|
201,683
|
2. Trả trước cho người bán
|
74
|
18
|
1,385
|
36,819
|
37,046
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
211,852
|
116,089
|
102,102
|
45,902
|
35,785
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-753
|
-2,765
|
-753
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
2,719
|
32,292
|
127,504
|
116,098
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
2,719
|
32,292
|
127,504
|
116,098
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,518
|
1,430
|
5,475
|
5,464
|
4,175
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
3
|
59
|
157
|
106
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1
|
4,046
|
3,953
|
4,036
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,514
|
1,426
|
1,370
|
1,353
|
33
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,282
|
33,965
|
66,268
|
66,011
|
85,002
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
146
|
32,685
|
25,110
|
25,110
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
110
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
146
|
32,685
|
25,110
|
25,110
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
39,509
|
39,153
|
38,796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
2,231
|
2,135
|
2,039
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2,741
|
2,300
|
2,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-511
|
-165
|
-261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
37,279
|
37,018
|
36,757
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
37,716
|
37,716
|
37,716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-437
|
-698
|
-959
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44,100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
539
|
455
|
586
|
506
|
354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
539
|
455
|
586
|
506
|
354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
276,880
|
313,058
|
404,572
|
467,462
|
517,745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,570
|
40,008
|
103,534
|
163,269
|
210,521
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,570
|
40,008
|
99,727
|
159,479
|
206,918
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
16,651
|
88,105
|
90,210
|
172,058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
4,704
|
5,337
|
61,038
|
23,027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1,424
|
2,709
|
1,424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
702
|
2
|
774
|
1,320
|
4,456
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
38
|
290
|
396
|
7. Chi phí phải trả
|
130
|
0
|
269
|
85
|
616
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74
|
14,987
|
117
|
162
|
1,277
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
3,806
|
3,790
|
3,602
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1,371
|
1,371
|
1,196
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
2,436
|
2,419
|
2,402
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
272,310
|
273,049
|
301,038
|
304,194
|
307,225
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
272,310
|
273,049
|
301,038
|
304,194
|
307,225
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
257,209
|
257,209
|
257,209
|
257,209
|
257,209
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,943
|
5,972
|
21,064
|
23,941
|
27,154
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,159
|
9,868
|
22,766
|
23,043
|
22,862
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
276,880
|
313,058
|
404,572
|
467,462
|
517,745
|