Thu nhập lãi thuần
|
11.526.554
|
11.964.487
|
17.147.134
|
22.072.334
|
24.531.698
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
33.587.667
|
29.690.736
|
37.390.848
|
55.927.330
|
49.988.721
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-22.061.113
|
-17.726.249
|
-20.243.714
|
-33.854.996
|
-25.457.023
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3.744.015
|
4.342.519
|
5.194.080
|
2.617.903
|
2.978.425
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
5.476.812
|
6.430.648
|
8.329.935
|
6.136.710
|
6.121.237
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.732.797
|
-2.088.129
|
-3.135.855
|
-3.518.807
|
-3.142.812
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
809.739
|
737.093
|
1.062.244
|
1.099.548
|
1.105.728
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
94.043
|
163.664
|
-19.983
|
33.817
|
55.547
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1.123.732
|
457.106
|
2.745.349
|
326.573
|
1.079
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.181.223
|
865.198
|
2.874.203
|
445.447
|
369.016
|
Chi phí hoạt động khác
|
-57.491
|
-408.092
|
-128.854
|
-118.874
|
-367.937
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
-27.214
|
39.448
|
12.466
|
22.837
|
4.641
|
Chi phí hoạt động
|
-11.015.219
|
-9.829.123
|
-11.181.099
|
-12.889.906
|
-13.982.389
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6.255.650
|
7.875.194
|
14.960.191
|
13.283.106
|
14.694.729
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2.916.370
|
-3.475.168
|
-8.621.119
|
-3.688.106
|
-1.974.364
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3.339.280
|
4.400.026
|
6.339.072
|
9.595.000
|
12.720.365
|
Chi phí thuế TNDN
|
-657.299
|
-988.530
|
-1.298.377
|
-1.876.383
|
-2.632.870
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-938.560
|
-941.026
|
-1.168.567
|
-2.016.153
|
-2.787.723
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
281.261
|
-47.504
|
-129.810
|
139.770
|
154.853
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.681.981
|
3.411.496
|
5.040.695
|
7.718.617
|
10.087.495
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2.681.981
|
3.411.496
|
5.040.695
|
7.718.617
|
10.087.495
|