Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 11.526.554 11.964.487 17.147.134 22.072.334 24.531.698
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 33.587.667 29.690.736 37.390.848 55.927.330 49.988.721
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -22.061.113 -17.726.249 -20.243.714 -33.854.996 -25.457.023
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 3.744.015 4.342.519 5.194.080 2.617.903 2.978.425
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.476.812 6.430.648 8.329.935 6.136.710 6.121.237
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.732.797 -2.088.129 -3.135.855 -3.518.807 -3.142.812
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 809.739 737.093 1.062.244 1.099.548 1.105.728
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 94.043 163.664 -19.983 33.817 55.547
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1.123.732 457.106 2.745.349 326.573 1.079
Thu nhập từ hoạt động khác 1.181.223 865.198 2.874.203 445.447 369.016
Chi phí hoạt động khác -57.491 -408.092 -128.854 -118.874 -367.937
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần -27.214 39.448 12.466 22.837 4.641
Chi phí hoạt động -11.015.219 -9.829.123 -11.181.099 -12.889.906 -13.982.389
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6.255.650 7.875.194 14.960.191 13.283.106 14.694.729
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -2.916.370 -3.475.168 -8.621.119 -3.688.106 -1.974.364
Tổng lợi nhuận trước thuế 3.339.280 4.400.026 6.339.072 9.595.000 12.720.365
Chi phí thuế TNDN -657.299 -988.530 -1.298.377 -1.876.383 -2.632.870
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -938.560 -941.026 -1.168.567 -2.016.153 -2.787.723
Chi phí thuế TNDN giữ lại 281.261 -47.504 -129.810 139.770 154.853
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2.681.981 3.411.496 5.040.695 7.718.617 10.087.495
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2.681.981 3.411.496 5.040.695 7.718.617 10.087.495