Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 5.633.088 5.950.840 6.116.566 6.365.108 6.099.184
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.694.367 12.485.026 12.381.798 12.521.371 12.600.526
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8.061.279 -6.534.186 -6.265.232 -6.156.263 -6.501.342
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 586.243 278.285 680.521 755.968 963.651
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.432.118 1.357.298 1.503.882 1.534.864 1.725.193
Chi phí hoạt động dịch vụ -845.875 -779.013 -823.361 -778.896 -761.542
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 296.504 307.605 305.548 217.524 275.051
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -9.579 21.770 17.409 6.232 10.136
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 201.333 16.294 34.340 -110.683 61.128
Thu nhập từ hoạt động khác 265.296 69.605 70.693 58.737 169.981
Chi phí hoạt động khác -63.963 -53.311 -36.353 -169.420 -108.853
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 806 3.748 893
Chi phí hoạt động -3.409.696 -3.542.916 -4.001.037 -3.287.498 -3.150.938
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.298.699 3.331.878 3.153.347 3.950.399 4.259.105
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -544.058 -677.655 -465.307 -1.198.661 367.259
Tổng lợi nhuận trước thuế 2.754.641 2.654.223 2.688.040 2.751.738 4.626.364
Chi phí thuế TNDN -495.699 -542.818 -511.201 -550.565 -1.028.286
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -635.469 -542.818 -511.201 -550.565 -1.183.139
Chi phí thuế TNDN giữ lại 139.770 154.853
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2.258.942 2.111.405 2.176.839 2.201.173 3.598.078
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2.258.942 2.111.405 2.176.839 2.201.173 3.598.078