Thu nhập lãi thuần
|
5.633.088
|
5.950.840
|
6.116.566
|
6.365.108
|
6.099.184
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
13.694.367
|
12.485.026
|
12.381.798
|
12.521.371
|
12.600.526
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-8.061.279
|
-6.534.186
|
-6.265.232
|
-6.156.263
|
-6.501.342
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
586.243
|
278.285
|
680.521
|
755.968
|
963.651
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1.432.118
|
1.357.298
|
1.503.882
|
1.534.864
|
1.725.193
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-845.875
|
-779.013
|
-823.361
|
-778.896
|
-761.542
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
296.504
|
307.605
|
305.548
|
217.524
|
275.051
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-9.579
|
21.770
|
17.409
|
6.232
|
10.136
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
201.333
|
16.294
|
34.340
|
-110.683
|
61.128
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
265.296
|
69.605
|
70.693
|
58.737
|
169.981
|
Chi phí hoạt động khác
|
-63.963
|
-53.311
|
-36.353
|
-169.420
|
-108.853
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
806
|
|
|
3.748
|
893
|
Chi phí hoạt động
|
-3.409.696
|
-3.542.916
|
-4.001.037
|
-3.287.498
|
-3.150.938
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3.298.699
|
3.331.878
|
3.153.347
|
3.950.399
|
4.259.105
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-544.058
|
-677.655
|
-465.307
|
-1.198.661
|
367.259
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2.754.641
|
2.654.223
|
2.688.040
|
2.751.738
|
4.626.364
|
Chi phí thuế TNDN
|
-495.699
|
-542.818
|
-511.201
|
-550.565
|
-1.028.286
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-635.469
|
-542.818
|
-511.201
|
-550.565
|
-1.183.139
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
139.770
|
|
|
|
154.853
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.258.942
|
2.111.405
|
2.176.839
|
2.201.173
|
3.598.078
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2.258.942
|
2.111.405
|
2.176.839
|
2.201.173
|
3.598.078
|