TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
8,487,570
|
7,051,295
|
8,901,439
|
8,214,653
|
8,497,715
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
15,798,185
|
14,973,908
|
15,450,839
|
17,644,155
|
16,074,591
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
56,985,715
|
71,385,725
|
60,284,996
|
88,241,176
|
76,157,728
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
56,766,261
|
71,202,302
|
60,086,428
|
80,634,247
|
75,662,919
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
219,454
|
183,423
|
198,568
|
7,606,929
|
494,809
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
138,180
|
35,667
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
492,140,463
|
507,883,143
|
515,738,627
|
530,448,003
|
553,760,842
|
1. Cho vay khách hàng
|
500,408,346
|
516,634,843
|
525,493,361
|
539,314,658
|
564,327,201
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-8,267,883
|
-8,751,700
|
-9,754,734
|
-8,866,655
|
-10,566,359
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
75,698,223
|
86,118,121
|
82,871,482
|
85,648,177
|
84,005,851
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
20,617,717
|
26,081,093
|
22,674,860
|
23,554,968
|
21,735,039
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
69,664,680
|
74,613,332
|
73,855,684
|
75,363,197
|
74,040,800
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-14,584,174
|
-14,576,304
|
-13,659,062
|
-13,269,988
|
-11,769,988
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
82,642
|
82,204
|
82,204
|
82,204
|
82,204
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
97,014
|
96,642
|
96,642
|
96,642
|
96,642
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-14,372
|
-14,438
|
-14,438
|
-14,438
|
-14,438
|
X. Tài sản cố định
|
7,376,050
|
7,273,402
|
7,384,591
|
7,355,128
|
7,357,477
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,352,829
|
4,295,099
|
4,360,032
|
4,375,198
|
4,373,022
|
- Nguyên giá
|
8,584,813
|
8,663,571
|
8,798,365
|
8,871,194
|
9,023,809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,231,984
|
-4,368,472
|
-4,438,333
|
-4,495,996
|
-4,650,787
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,023,221
|
2,978,303
|
3,024,559
|
2,979,930
|
2,984,455
|
- Nguyên giá
|
4,870,525
|
4,893,374
|
4,989,441
|
5,004,011
|
5,062,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,847,304
|
-1,915,071
|
-1,964,882
|
-2,024,081
|
-2,078,096
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
36,965,705
|
22,406,793
|
12,235,751
|
10,461,050
|
11,156,918
|
1. Các khoản phải thu
|
32,910,837
|
18,813,179
|
8,391,944
|
6,727,957
|
7,230,656
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5,503,622
|
5,517,865
|
5,680,059
|
5,239,563
|
5,486,655
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
398,337
|
387,441
|
387,135
|
542,460
|
542,526
|
4. Tài sản có khác
|
1,267,759
|
1,241,339
|
1,327,058
|
1,488,492
|
1,434,614
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
0
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-3,114,850
|
-3,553,031
|
-3,550,445
|
-3,537,422
|
-3,537,533
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
693,534,553
|
717,312,771
|
702,985,596
|
748,094,546
|
757,093,326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
18,685
|
2,834,962
|
|
54,255
|
4,336,215
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
40,646,857
|
51,333,953
|
32,209,145
|
70,655,292
|
56,408,256
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
36,896,180
|
48,718,097
|
27,673,785
|
61,323,310
|
53,415,202
|
2. Vay các TCTD khác
|
3,750,677
|
2,615,856
|
4,535,360
|
9,331,982
|
2,993,054
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
533,358,461
|
549,184,397
|
566,724,116
|
566,881,814
|
585,569,336
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
183,448
|
|
|
54,007
|
275,515
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
368,921
|
331,589
|
363,063
|
449,009
|
473,523
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
31,828,758
|
37,854,969
|
34,706,778
|
36,753,523
|
34,031,754
|
VII. Các khoản nợ khác
|
39,220,424
|
26,694,952
|
17,653,359
|
18,274,576
|
18,136,350
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
10,177,517
|
8,470,791
|
8,249,638
|
8,510,442
|
9,057,440
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
29,660
|
29,660
|
29,660
|
29,811
|
29,811
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
28,988,741
|
18,172,475
|
9,351,160
|
9,710,254
|
9,024,668
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
24,506
|
22,026
|
22,901
|
24,069
|
24,431
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
47,908,999
|
49,077,949
|
51,280,500
|
54,972,070
|
57,862,377
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
20,601,582
|
20,601,582
|
20,601,582
|
20,601,582
|
20,601,582
|
- Vốn điều lệ
|
18,852,157
|
18,852,157
|
18,852,157
|
18,852,157
|
18,852,157
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,747,651
|
1,747,651
|
1,747,651
|
1,747,651
|
1,747,651
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
653
|
653
|
653
|
653
|
653
|
2. Quỹ của TCTD
|
4,971,157
|
6,080,481
|
6,080,481
|
6,082,598
|
6,082,598
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-159,774
|
-233,095
|
-231,717
|
-138,225
|
-148,612
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
22,496,034
|
22,628,981
|
24,830,154
|
28,426,115
|
31,326,809
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
693,534,553
|
717,312,771
|
702,985,596
|
748,094,546
|
757,093,326
|