単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 12,446,621 12,437,421 13,298,328 13,624,137 14,877,892
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -7,855,192 -6,297,946 -5,983,020 -6,243,076 -6,942,216
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 681,011 756,458 964,142 728,305 919,640
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 262,053 184,291 302,719 253,495 136,025
- Thu nhập khác 10,893 -31,873 -179,405 -180,944 -17,216
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 23,429 20,157 37,202 30,552 44,438
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -2,450,335 -2,633,197 -3,218,087 -4,787,573 -2,766,176
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -532,974 -507,352 -553,960 -1,228,066 -732,658
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2,585,506 3,927,959 4,667,919 2,196,830 5,519,729
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 36,031 -15,145 -7,408,362 7,112,120 165,327
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -9,577,540 3,456,927 -2,652,492 2,990,676 -131,332
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -229,640 102,512 89,674 221,508 -247,156
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -16,233,189 -8,856,988 -13,844,875 -25,051,096 -23,586,381
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản 0 -1,096,163 -947,333 -1 -628,330
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 14,411,913 -21,707,229 1,049,815 -653,305 -1,937,660
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,816,277 -2,786,327 5,620 4,281,960 910,719
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 11,190,013 -18,880,644 38,937,327 -14,163,823 4,285,699
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 15,825,936 17,539,719 157,699 18,687,522 38,745,440
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 5,989,996 8,430,624 789,680 -1,083,485 4,774,151
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -37,331 31,475 85,946 24,514 37,908
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -91,989 -11,130,167
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -12,399,266 21,555,657 157,693 1,083,188 -203,026
- Chi từ các quỹ của TCTD -164,924 -407,023 -1,714 -149,092 -209,299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,121,793 -9,834,813 21,086,597 -4,502,482 27,495,789
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -210,202 -211,730 -384,666 -187,763 -199,593
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 633 1,265 968 81,087 1,545
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 372 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 3,747 894 9,415
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -209,197 -206,718 -382,804 -106,676 -188,633
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 1,173,990 635,635 170,704 219,475
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 36,215 -1,622,639 621,430 -1,808,988 -2,466,724
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -1 1 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 36,214 -448,648 1,257,065 -1,638,284 -2,247,249
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,948,810 -10,490,179 21,960,858 -6,247,442 25,059,907
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,052,016 94,927,505 84,438,705 106,493,055 100,235,226
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -73,321 1,379 93,492 -10,387 195,325
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 94,927,505 84,438,705 106,493,055 100,235,226 125,490,458