単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 12,381,798 12,521,371 12,600,526 13,648,861 13,857,982
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -6,265,232 -6,156,263 -6,501,342 -6,785,688 -7,272,905
Thu nhập lãi thuần 6,116,566 6,365,108 6,099,184 6,863,173 6,585,077
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,503,882 1,534,864 1,725,193 1,433,275 1,717,223
Chi phí hoạt động dịch vụ -823,361 -778,896 -761,542 -705,460 798,074
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 680,521 755,968 963,651 727,815 919,149
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 305,548 217,524 275,051 307,644 226,741
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 17,409 6,232 10,136 1,359 1,747
Thu nhập từ hoạt động khác 70,693 58,737 169,981 137,634 120,973
Chi phí hoạt động khác -36,353 -169,420 -108,853 -241,185 -93,722
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 34,340 -110,683 61,128 -103,551 27,251
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3,748 893 9,415
Chi phí hoạt động -4,001,037 -3,287,498 -3,150,938 -3,927,147 -3,199,817
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,153,347 3,950,399 4,259,105 3,869,293 4,569,563
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -465,307 -1,198,661 367,259 -195,263 -912,321
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,688,040 2,751,738 4,626,364 3,674,030 3,657,242
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -511,201 -550,565 -1,183,139 -777,338 -763,644
Chi phí thuế TNDN giữ lại 154,853 0
Chi phí thuế TNDN -511,201 -550,565 -1,028,286 -777,338 -763,644
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,176,839 2,201,173 3,598,078 2,896,692 2,893,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,176,839 2,201,173 3,598,078 2,896,692 2,893,598
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)