I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
36,155,359
|
37,812,214
|
43,124,578
|
55,959,367
|
50,959,785
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-21,881,614
|
-18,762,477
|
-18,643,180
|
-29,631,343
|
-28,308,950
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
4,031,230
|
4,399,573
|
5,148,107
|
2,769,866
|
2,980,388
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
788,974
|
963,499
|
944,709
|
1,029,604
|
1,309,309
|
- Thu nhập khác
|
1,085,444
|
-92,253
|
292,198
|
243,927
|
-215,173
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
119,533
|
246,373
|
364,589
|
79,680
|
111,598
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-8,141,720
|
-9,018,828
|
-10,531,018
|
-11,560,011
|
-12,242,695
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-701,867
|
-1,374,290
|
-1,426,196
|
-840,775
|
-2,541,467
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
11,455,339
|
14,173,811
|
19,273,787
|
18,050,315
|
12,052,795
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-319,484
|
78,407
|
349,881
|
106,735
|
-7,388,360
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
670,063
|
3,304,345
|
-8,427,255
|
-6,433,560
|
-10,356,865
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
4,788
|
19,677
|
-109,858
|
0
|
-37,453
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-44,094,354
|
-47,697,765
|
-50,495,474
|
-43,985,521
|
-56,589,854
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-322,755
|
-278,924
|
-1,829,427
|
-1,835,071
|
-2,061,284
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
143,141
|
-2,838,629
|
-6,700,721
|
-10,756,327
|
2,776,849
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-98,012
|
379,217
|
9,378,464
|
-9,881,881
|
34,927
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
4,329,124
|
6,947,072
|
12,467,475
|
10,863,622
|
34,335,896
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
27,127,469
|
-585,077
|
27,353,724
|
56,003,898
|
56,137,421
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1,654,092
|
9,959,639
|
4,728,128
|
3,209,262
|
9,220,304
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
145,839
|
49,495
|
-39,103
|
83,310
|
125,863
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
108,003
|
-108,003
|
201,317
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
2,308,261
|
6,861,903
|
9,686,972
|
11,130,431
|
979,081
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-16,806
|
-28,243
|
-13,414
|
-10,068
|
-864,072
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,986,705
|
-9,547,069
|
15,515,176
|
26,746,462
|
38,365,248
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-981,278
|
-603,861
|
-1,142,530
|
-1,282,699
|
-1,015,860
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
309,002
|
345,744
|
2,846,021
|
9,921
|
2,947
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
7,940
|
176,019
|
|
|
372
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
6,942
|
2,130
|
12,466
|
22,837
|
4,641
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-657,394
|
-79,968
|
1,715,957
|
-1,249,941
|
-1,007,900
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
1,809,625
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
-11,600
|
-37,078
|
-3,268,898
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-371
|
-89
|
-173
|
-26
|
-1
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
2,434,949
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-371
|
2,434,860
|
-11,773
|
-37,104
|
-1,459,274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,328,940
|
-7,192,177
|
17,219,360
|
25,459,417
|
35,898,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,096,040
|
35,374,920
|
28,070,625
|
45,104,295
|
70,507,716
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-50,060
|
-112,118
|
-185,690
|
-55,996
|
87,265
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,374,920
|
28,070,625
|
45,104,295
|
70,507,716
|
106,493,055
|