TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.466
|
221.513
|
237.421
|
174.593
|
162.500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.063
|
8.654
|
12.959
|
49.920
|
13.645
|
1. Tiền
|
4.126
|
6.819
|
12.121
|
6.077
|
5.814
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.937
|
1.835
|
838
|
43.843
|
7.832
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.111
|
8.298
|
8.298
|
12.963
|
12.963
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.111
|
8.298
|
8.298
|
12.963
|
12.963
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.117
|
26.142
|
58.444
|
38.904
|
58.853
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.876
|
26.076
|
57.644
|
39.346
|
59.241
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.739
|
438
|
1.274
|
188
|
360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
452
|
374
|
271
|
460
|
341
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-951
|
-745
|
-745
|
-1.090
|
-1.090
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71.108
|
177.484
|
155.179
|
69.635
|
73.733
|
1. Hàng tồn kho
|
76.537
|
182.421
|
160.115
|
72.889
|
76.988
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.428
|
-4.937
|
-4.937
|
-3.255
|
-3.255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.066
|
934
|
2.542
|
3.170
|
3.305
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.092
|
934
|
2.004
|
1.054
|
934
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
975
|
0
|
538
|
2.116
|
2.371
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.900
|
39.981
|
39.077
|
39.939
|
39.030
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24
|
19
|
19
|
19
|
19
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24
|
19
|
19
|
19
|
19
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.196
|
29.378
|
28.743
|
28.365
|
28.896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.196
|
29.378
|
28.743
|
28.365
|
27.611
|
- Nguyên giá
|
74.413
|
74.413
|
74.583
|
74.820
|
74.820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.217
|
-45.036
|
-45.839
|
-46.455
|
-47.209
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.285
|
- Nguyên giá
|
697
|
697
|
697
|
697
|
2.070
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-697
|
-697
|
-697
|
-697
|
-785
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
443
|
475
|
443
|
1.799
|
700
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
443
|
475
|
443
|
1.799
|
700
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.746
|
9.618
|
9.381
|
9.266
|
8.924
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.746
|
9.618
|
9.381
|
9.266
|
8.924
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
175.366
|
261.493
|
276.498
|
214.532
|
201.529
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37.569
|
129.685
|
140.951
|
75.925
|
59.616
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37.492
|
129.685
|
140.951
|
75.925
|
59.616
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.150
|
44.206
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.070
|
105.441
|
60.605
|
30.804
|
34.388
|
4. Người mua trả tiền trước
|
960
|
3.001
|
5.960
|
494
|
341
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
539
|
1.690
|
954
|
2.230
|
2.661
|
6. Phải trả người lao động
|
2.240
|
3.450
|
9.588
|
22.517
|
7.843
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.889
|
204
|
1.982
|
914
|
3.643
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
894
|
301
|
3.189
|
1.760
|
1.086
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
894
|
726
|
966
|
1.092
|
1.295
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.007
|
13.722
|
13.501
|
16.114
|
8.360
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
137.797
|
131.809
|
135.548
|
138.607
|
141.913
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
137.797
|
131.809
|
135.548
|
138.607
|
141.913
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.655
|
56.655
|
56.655
|
56.655
|
56.655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.762
|
13.762
|
13.762
|
13.762
|
13.762
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.539
|
6.539
|
6.539
|
6.539
|
6.539
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48.155
|
48.155
|
48.155
|
50.462
|
50.418
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.976
|
3.877
|
7.506
|
8.274
|
11.825
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.318
|
386
|
386
|
386
|
8.318
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.657
|
3.490
|
7.120
|
7.888
|
3.507
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.710
|
2.821
|
2.931
|
2.915
|
2.714
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
175.366
|
261.493
|
276.498
|
214.532
|
201.529
|