1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.599
|
15.714
|
31.720
|
36.844
|
42.897
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.599
|
15.714
|
31.720
|
36.844
|
42.897
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.707
|
15.815
|
27.016
|
30.734
|
33.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.892
|
-101
|
4.705
|
6.111
|
8.904
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
0
|
1
|
5
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
540
|
337
|
105
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
540
|
266
|
54
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
157
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.465
|
8.826
|
4.491
|
6.870
|
8.898
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.108
|
-9.265
|
109
|
-911
|
25
|
12. Thu nhập khác
|
113
|
207
|
3
|
348
|
59
|
13. Chi phí khác
|
530
|
1.194
|
494
|
48
|
205
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-418
|
-988
|
-491
|
300
|
-146
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.526
|
-10.253
|
-381
|
-610
|
-121
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
103
|
|
0
|
203
|
458
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
103
|
|
0
|
203
|
458
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.629
|
-10.253
|
-381
|
-814
|
-579
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.629
|
-10.253
|
-381
|
-814
|
-579
|