TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,295
|
64,397
|
116,672
|
163,988
|
141,752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,263
|
36,672
|
23,185
|
7,527
|
37,874
|
1. Tiền
|
10,263
|
8,672
|
13,185
|
7,527
|
10,874
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
28,000
|
10,000
|
0
|
27,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
72,000
|
127,000
|
65,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
72,000
|
127,000
|
65,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,627
|
16,630
|
10,553
|
18,843
|
24,347
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,855
|
14,556
|
9,549
|
11,791
|
11,980
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,506
|
3,646
|
1,116
|
4,367
|
11,335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
403
|
848
|
541
|
3,886
|
2,504
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-136
|
-2,419
|
-653
|
-1,202
|
-1,473
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,990
|
9,010
|
10,934
|
10,617
|
14,531
|
1. Hàng tồn kho
|
7,990
|
9,010
|
10,934
|
10,617
|
14,531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
414
|
2,084
|
0
|
1
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
395
|
2,066
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
18
|
0
|
1
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174,226
|
134,433
|
113,318
|
109,178
|
165,508
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159,343
|
121,902
|
90,785
|
83,196
|
96,569
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,343
|
121,902
|
90,785
|
83,196
|
96,569
|
- Nguyên giá
|
478,219
|
480,958
|
482,314
|
499,156
|
542,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-318,875
|
-359,056
|
-391,529
|
-415,961
|
-446,254
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
129
|
246
|
10,290
|
805
|
1,676
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
129
|
246
|
10,290
|
805
|
1,676
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,064
|
12,064
|
12,064
|
25,064
|
67,064
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,064
|
12,064
|
12,064
|
12,064
|
12,064
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
13,000
|
55,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,689
|
221
|
179
|
113
|
199
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,689
|
221
|
179
|
113
|
199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
234,521
|
198,829
|
229,990
|
273,166
|
307,260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,368
|
45,427
|
40,885
|
33,558
|
34,401
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86,625
|
44,644
|
40,090
|
32,687
|
33,503
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46,805
|
5,801
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,742
|
18,420
|
16,286
|
9,760
|
3,885
|
4. Người mua trả tiền trước
|
547
|
521
|
463
|
187
|
18
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,652
|
2,214
|
5,455
|
2,928
|
5,245
|
6. Phải trả người lao động
|
12,127
|
10,884
|
11,019
|
13,193
|
13,906
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
93
|
12
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,657
|
6,791
|
6,867
|
6,619
|
1,321
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,128
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,742
|
783
|
795
|
871
|
898
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
706
|
783
|
795
|
871
|
898
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6,037
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141,153
|
153,403
|
189,106
|
239,607
|
272,858
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141,153
|
153,403
|
189,106
|
239,607
|
272,858
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158,631
|
158,631
|
158,631
|
158,631
|
158,631
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24,293
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,478
|
-5,229
|
30,475
|
80,976
|
89,934
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-27,885
|
-17,478
|
-5,229
|
30,475
|
27,019
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,407
|
12,249
|
35,703
|
50,502
|
62,915
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
234,521
|
198,829
|
229,990
|
273,166
|
307,260
|