1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.581.493
|
4.063.339
|
5.269.081
|
6.778.403
|
8.724.397
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9.436
|
3.081
|
4.407
|
2.048
|
3.711
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.572.057
|
4.060.258
|
5.264.674
|
6.776.355
|
8.720.686
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.167.965
|
3.729.343
|
4.874.279
|
6.322.904
|
8.135.248
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
404.092
|
330.916
|
390.395
|
453.451
|
585.438
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.674
|
19.168
|
73.680
|
20.300
|
41.034
|
7. Chi phí tài chính
|
47.122
|
36.471
|
50.747
|
60.362
|
63.074
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.258
|
34.952
|
33.997
|
46.275
|
55.840
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6.998
|
1.363
|
17.530
|
10.270
|
13.534
|
9. Chi phí bán hàng
|
238.680
|
193.925
|
206.749
|
240.366
|
301.020
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
149.726
|
119.534
|
145.710
|
154.512
|
192.614
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.236
|
1.517
|
78.398
|
28.781
|
83.298
|
12. Thu nhập khác
|
6.596
|
10.229
|
6.306
|
20.904
|
4.262
|
13. Chi phí khác
|
5.831
|
2.246
|
4.734
|
11.397
|
-5.143
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
765
|
7.983
|
1.572
|
9.507
|
9.406
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.001
|
9.500
|
79.970
|
38.288
|
92.704
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.129
|
7.405
|
12.795
|
12.643
|
20.500
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-12.874
|
-6.156
|
-1.372
|
212
|
6.670
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.255
|
1.248
|
11.424
|
12.855
|
27.170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.746
|
8.252
|
68.547
|
25.433
|
65.534
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6.780
|
-5.478
|
47.004
|
19.250
|
43.257
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.526
|
13.730
|
21.543
|
6.184
|
22.277
|