Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 738,404 848,185 918,699 943,124 1,047,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,816 64,897 72,529 52,975 53,841
1. Tiền 32,816 64,897 72,529 52,975 53,841
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,500 134,500 321,020 410,990 507,070
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,500 134,500 321,020 410,990 507,070
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,514 432,637 349,008 321,181 349,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 409,903 427,611 344,135 311,268 343,170
2. Trả trước cho người bán 377 6,263 1,790 6,568 1,704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,455 1,395 4,392 4,007 5,743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,221 -2,632 -1,309 -663 -742
IV. Tổng hàng tồn kho 142,360 213,948 172,615 156,582 134,036
1. Hàng tồn kho 142,360 214,063 174,765 157,373 136,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -115 -2,150 -791 -1,993
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,214 2,202 3,527 1,396 2,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,214 1,964 3,527 1,396 2,556
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 238 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 350,645 311,862 299,879 281,220 306,252
I. Các khoản phải thu dài hạn 122 104 98 98 103
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 122 104 98 98 103
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 201,165 166,035 162,005 138,718 136,496
1. Tài sản cố định hữu hình 200,463 165,609 161,851 138,638 136,432
- Nguyên giá 618,986 626,839 661,344 674,120 699,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,523 -461,230 -499,493 -535,482 -563,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 701 426 155 80 64
- Nguyên giá 2,965 2,965 2,965 3,048 3,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,264 -2,539 -2,810 -2,968 -2,984
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,069 10,268 6,609 12,882 43,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,069 10,268 6,609 12,882 43,510
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 139,289 135,455 131,167 129,522 126,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,429 132,810 128,824 127,055 123,415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1,860 2,645 2,344 2,467 2,728
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,089,049 1,160,047 1,218,579 1,224,344 1,353,631
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 521,965 526,184 491,222 394,594 481,309
I. Nợ ngắn hạn 489,642 512,960 485,342 388,914 475,162
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,393 115,421 141,739 33,608 145,119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 246,998 345,766 295,685 302,361 282,078
4. Người mua trả tiền trước 65 52 98 21 94
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,252 10,165 12,676 10,933 12,792
6. Phải trả người lao động 10,026 9,801 9,395 10,621 11,208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,767 28,586 25,028 27,633 21,465
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 487 447 459 3,736 2,406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,653 2,720 262 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32,323 13,225 5,880 5,681 6,146
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,024 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9,299 0 5,880 5,681 6,146
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 13,225 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 567,084 633,862 727,357 829,750 872,322
I. Vốn chủ sở hữu 567,084 633,862 727,357 829,750 872,322
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128,324 128,324 128,324 128,324 128,324
2. Thặng dư vốn cổ phần 636 636 636 636 636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 153,593 153,593 153,593 153,593 153,593
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 284,530 351,309 444,803 547,196 589,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210,714 259,189 328,210 414,775 513,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,816 92,119 116,593 132,421 75,936
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,089,049 1,160,047 1,218,579 1,224,344 1,353,631