TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
738,404
|
848,185
|
918,699
|
943,124
|
1,047,378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,816
|
64,897
|
72,529
|
52,975
|
53,841
|
1. Tiền
|
32,816
|
64,897
|
72,529
|
52,975
|
53,841
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150,500
|
134,500
|
321,020
|
410,990
|
507,070
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
150,500
|
134,500
|
321,020
|
410,990
|
507,070
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
410,514
|
432,637
|
349,008
|
321,181
|
349,876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
409,903
|
427,611
|
344,135
|
311,268
|
343,170
|
2. Trả trước cho người bán
|
377
|
6,263
|
1,790
|
6,568
|
1,704
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,455
|
1,395
|
4,392
|
4,007
|
5,743
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,221
|
-2,632
|
-1,309
|
-663
|
-742
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142,360
|
213,948
|
172,615
|
156,582
|
134,036
|
1. Hàng tồn kho
|
142,360
|
214,063
|
174,765
|
157,373
|
136,030
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-115
|
-2,150
|
-791
|
-1,993
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,214
|
2,202
|
3,527
|
1,396
|
2,556
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,214
|
1,964
|
3,527
|
1,396
|
2,556
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
238
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
350,645
|
311,862
|
299,879
|
281,220
|
306,252
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
122
|
104
|
98
|
98
|
103
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
122
|
104
|
98
|
98
|
103
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201,165
|
166,035
|
162,005
|
138,718
|
136,496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
200,463
|
165,609
|
161,851
|
138,638
|
136,432
|
- Nguyên giá
|
618,986
|
626,839
|
661,344
|
674,120
|
699,787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-418,523
|
-461,230
|
-499,493
|
-535,482
|
-563,354
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
701
|
426
|
155
|
80
|
64
|
- Nguyên giá
|
2,965
|
2,965
|
2,965
|
3,048
|
3,048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,264
|
-2,539
|
-2,810
|
-2,968
|
-2,984
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10,069
|
10,268
|
6,609
|
12,882
|
43,510
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,069
|
10,268
|
6,609
|
12,882
|
43,510
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
139,289
|
135,455
|
131,167
|
129,522
|
126,143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
137,429
|
132,810
|
128,824
|
127,055
|
123,415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,860
|
2,645
|
2,344
|
2,467
|
2,728
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,089,049
|
1,160,047
|
1,218,579
|
1,224,344
|
1,353,631
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
521,965
|
526,184
|
491,222
|
394,594
|
481,309
|
I. Nợ ngắn hạn
|
489,642
|
512,960
|
485,342
|
388,914
|
475,162
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
172,393
|
115,421
|
141,739
|
33,608
|
145,119
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
246,998
|
345,766
|
295,685
|
302,361
|
282,078
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65
|
52
|
98
|
21
|
94
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,252
|
10,165
|
12,676
|
10,933
|
12,792
|
6. Phải trả người lao động
|
10,026
|
9,801
|
9,395
|
10,621
|
11,208
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28,767
|
28,586
|
25,028
|
27,633
|
21,465
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
487
|
447
|
459
|
3,736
|
2,406
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,653
|
2,720
|
262
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32,323
|
13,225
|
5,880
|
5,681
|
6,146
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,024
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,299
|
0
|
5,880
|
5,681
|
6,146
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
13,225
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
567,084
|
633,862
|
727,357
|
829,750
|
872,322
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
567,084
|
633,862
|
727,357
|
829,750
|
872,322
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
284,530
|
351,309
|
444,803
|
547,196
|
589,768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
210,714
|
259,189
|
328,210
|
414,775
|
513,832
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
73,816
|
92,119
|
116,593
|
132,421
|
75,936
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,089,049
|
1,160,047
|
1,218,579
|
1,224,344
|
1,353,631
|