Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 971.307 1.059.975 1.047.378 1.017.987 1.033.396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.954 45.882 53.841 62.734 39.430
1. Tiền 42.954 45.882 53.841 62.734 39.430
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 459.491 505.530 507.070 521.155 549.550
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 459.491 505.530 507.070 521.155 549.550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302.249 332.242 349.876 319.774 340.765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292.221 317.350 343.170 310.510 315.063
2. Trả trước cho người bán 6.521 9.077 1.704 1.831 20.236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.258 6.569 5.743 8.107 6.229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -752 -754 -742 -673 -763
IV. Tổng hàng tồn kho 163.937 174.077 134.036 110.074 99.775
1. Hàng tồn kho 165.652 175.791 136.030 112.068 101.511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.715 -1.715 -1.993 -1.993 -1.736
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.676 2.244 2.556 4.250 3.876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.667 2.244 2.556 4.249 3.876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 283.437 279.634 306.252 300.729 302.378
I. Các khoản phải thu dài hạn 103 103 103 103 103
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 103 103 103 103 103
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 130.257 129.819 136.496 136.865 144.823
1. Tài sản cố định hữu hình 130.186 129.752 136.432 136.806 144.768
- Nguyên giá 680.262 686.444 699.787 706.486 721.141
- Giá trị hao mòn lũy kế -550.077 -556.692 -563.354 -569.680 -576.373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72 68 64 59 55
- Nguyên giá 3.048 3.048 3.048 3.048 3.048
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.976 -2.980 -2.984 -2.989 -2.993
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.075 23.238 43.510 38.738 32.726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.075 23.238 43.510 38.738 32.726
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 127.002 126.474 126.143 125.022 124.725
1. Chi phí trả trước dài hạn 124.451 123.922 123.415 122.295 121.949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.551 2.551 2.728 2.728 2.776
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.254.744 1.339.609 1.353.631 1.318.716 1.335.774
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 424.302 495.136 481.309 431.618 437.470
I. Nợ ngắn hạn 418.617 489.456 475.162 425.482 431.518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83.206 141.207 145.119 147.678 98.735
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 288.403 294.187 282.078 243.362 283.980
4. Người mua trả tiền trước 73 187 94 37 47
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.634 6.952 12.792 6.806 9.826
6. Phải trả người lao động 9.996 11.115 11.208 10.297 11.386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.086 33.397 21.465 14.640 24.715
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.218 2.411 2.406 2.662 2.827
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.686 5.680 6.146 6.136 5.952
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.686 5.680 6.146 6.136 5.952
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 830.442 844.474 872.322 887.098 898.304
I. Vốn chủ sở hữu 830.442 844.474 872.322 887.098 898.304
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.324 128.324 128.324 128.324 128.324
2. Thặng dư vốn cổ phần 636 636 636 636 636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 153.593 153.593 153.593 153.593 153.593
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 547.888 561.920 589.768 604.544 615.751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 513.832 513.832 513.832 589.768 589.768
- LNST chưa phân phối kỳ này 34.056 48.088 75.936 14.776 25.982
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.254.744 1.339.609 1.353.631 1.318.716 1.335.774