1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
498.870
|
890.918
|
932.679
|
824.073
|
1.151.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
498.870
|
890.918
|
932.679
|
824.073
|
1.151.290
|
4. Giá vốn hàng bán
|
344.952
|
668.970
|
721.972
|
638.373
|
912.923
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
153.918
|
221.949
|
210.707
|
185.700
|
238.367
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62.152
|
72.453
|
82.417
|
68.461
|
49.399
|
7. Chi phí tài chính
|
9.230
|
9.294
|
9.440
|
9.782
|
7.734
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.835
|
9.211
|
7.559
|
7.699
|
7.620
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9.023
|
-6.810
|
-10.610
|
24.309
|
52.012
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.050
|
21.697
|
20.918
|
18.772
|
25.265
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
177.767
|
256.600
|
252.156
|
249.916
|
306.779
|
12. Thu nhập khác
|
294
|
4.627
|
1.559
|
18.283
|
15.976
|
13. Chi phí khác
|
109
|
351
|
695
|
1.041
|
574
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
185
|
4.276
|
864
|
17.242
|
15.402
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
177.952
|
260.877
|
253.020
|
267.157
|
322.181
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.875
|
41.458
|
38.075
|
40.166
|
47.940
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.972
|
-221
|
161
|
-1.452
|
5.429
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.846
|
41.238
|
38.235
|
38.714
|
53.370
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
149.106
|
219.639
|
214.785
|
228.444
|
268.811
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
357
|
372
|
566
|
216
|
163
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
148.749
|
219.267
|
214.218
|
228.227
|
268.648
|