単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 498,870 890,918 932,679 824,073 1,151,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 498,870 890,918 932,679 824,073 1,151,290
Giá vốn hàng bán 344,952 668,970 721,972 638,373 912,923
Lợi nhuận gộp 153,918 221,949 210,707 185,700 238,367
Doanh thu hoạt động tài chính 62,152 72,453 82,417 68,461 49,399
Chi phí tài chính 9,230 9,294 9,440 9,782 7,734
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,835 9,211 7,559 7,699 7,620
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,050 21,697 20,918 18,772 25,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 177,767 256,600 252,156 249,916 306,779
Thu nhập khác 294 4,627 1,559 18,283 15,976
Chi phí khác 109 351 695 1,041 574
Lợi nhuận khác 185 4,276 864 17,242 15,402
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9,023 -6,810 -10,610 24,309 52,012
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 177,952 260,877 253,020 267,157 322,181
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,875 41,458 38,075 40,166 47,940
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,972 -221 161 -1,452 5,429
Chi phí thuế TNDN 28,846 41,238 38,235 38,714 53,370
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 149,106 219,639 214,785 228,444 268,811
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 357 372 566 216 163
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 148,749 219,267 214,218 228,227 268,648
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)