単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 329,478 352,286 447,151 625,551 689,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,138 189,269 233,682 394,457 426,221
1. Tiền 33,038 40,269 49,682 49,457 61,221
2. Các khoản tương đương tiền 93,100 149,000 184,000 345,000 365,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,953 74,809 74,100 66,920 60,920
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,064 81,406 132,709 160,513 193,685
1. Phải thu khách hàng 92,440 80,089 95,885 117,406 131,067
2. Trả trước cho người bán 40,786 10,726 42,866 36,422 19,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,135 7,684 11,289 24,005 35,017
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,298 -17,094 -17,331 -17,321 -17,071
IV. Tổng hàng tồn kho 5,145 1,392 5,047 1,611 5,831
1. Hàng tồn kho 5,145 1,392 5,047 1,611 5,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 179 5,410 1,614 2,050 2,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150 147 788 2,049 1,367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29 3,921 826 1 1,142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1,342 0 0 8
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,034,169 1,180,043 1,289,184 1,320,674 1,477,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 26 7,046 7,026 7,066 7,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 26 7,046 7,026 7,066 7,071
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 477,563 458,513 564,166 703,153 837,437
1. Tài sản cố định hữu hình 471,595 452,667 558,441 693,486 808,911
- Nguyên giá 721,252 741,238 906,813 1,107,556 1,381,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,657 -288,571 -348,371 -414,070 -572,410
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,967 5,846 5,725 9,667 28,526
- Nguyên giá 6,173 6,173 6,173 10,762 32,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -205 -326 -448 -1,095 -4,278
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 549,641 527,437 509,202 533,511 585,523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 541,070 522,040 508,389 532,698 584,710
3. Đầu tư dài hạn khác 813 813 813 813 813
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,656 5,006 5,250 4,144 5,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,656 4,878 5,250 2,724 3,930
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 128 0 1,420 1,534
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,363,648 1,532,328 1,736,335 1,946,225 2,166,376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 275,659 265,220 264,494 263,689 268,064
I. Nợ ngắn hạn 133,565 121,448 152,855 172,809 193,985
1. Vay và nợ ngắn 13,698 15,771 14,160 13,094 56,726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,500 34,484 52,520 56,905 71,257
4. Người mua trả tiền trước 5,204 753 674 26,062 471
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,177 8,916 6,688 15,289 12,670
6. Phải trả người lao động 16,780 9,923 15,281 18,856 18,798
7. Chi phí phải trả 3,451 1,028 17,786 1,869 3,754
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 50,622 45,789 39,560 34,783 24,663
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 165 1,064
II. Nợ dài hạn 142,094 143,772 111,639 90,880 74,079
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,912 23,130 18,346 13,998 11,161
4. Vay và nợ dài hạn 114,803 117,184 89,892 73,398 59,983
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 121 0 33 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,259 3,458 3,368 3,484 2,935
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,087,988 1,267,108 1,471,841 1,682,536 1,898,311
I. Vốn chủ sở hữu 1,087,988 1,267,108 1,471,841 1,682,536 1,898,311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 671,000 671,000 671,000 671,000 671,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 530 530 530 530 -53,967
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,975 18,114 18,114 18,114 18,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,566 49,566 49,566 49,566 49,566
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 342,690 521,870 726,312 940,140 1,210,786
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,870 4,034 5,237 4,836 3,403
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,227 6,028 6,319 3,185 2,812
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,363,648 1,532,328 1,736,335 1,946,225 2,166,376