単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 668,309 689,562 576,861 650,261 466,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 383,178 426,221 305,604 358,053 205,238
1. Tiền 50,667 61,221 73,604 73,053 65,238
2. Các khoản tương đương tiền 332,511 365,000 232,000 285,000 140,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,520 60,920 60,920 60,520 60,520
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,385 194,073 193,880 213,627 186,412
1. Phải thu khách hàng 118,145 131,125 138,856 145,807 129,522
2. Trả trước cho người bán 31,669 19,672 16,704 23,400 27,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,411 35,015 30,391 36,721 21,779
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,839 -16,739 -17,071 -17,302 -17,176
IV. Tổng hàng tồn kho 4,738 5,831 13,137 11,977 9,820
1. Hàng tồn kho 4,738 5,831 13,137 11,977 9,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,489 2,517 3,319 6,085 4,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 776 1,367 1,630 1,533 1,613
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 871 1,142 1,685 1,898 2,140
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 841 8 5 2,654 308
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,469,614 1,476,947 1,603,927 1,619,103 1,632,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,071 7,071 147,071 167,061 167,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,071 7,071 7,071 7,061 7,056
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 860,875 837,437 813,530 789,685 766,030
1. Tài sản cố định hữu hình 832,629 808,911 785,390 761,931 738,663
- Nguyên giá 1,380,782 1,381,321 1,381,355 1,381,389 1,379,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -548,153 -572,410 -595,965 -619,458 -641,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,246 28,526 28,140 27,754 27,368
- Nguyên giá 32,129 32,804 32,804 32,804 32,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,883 -4,278 -4,664 -5,050 -5,436
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 579,891 585,523 592,382 604,489 631,673
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 579,078 584,710 591,568 603,676 630,860
3. Đầu tư dài hạn khác 813 813 813 813 813
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,196 5,210 5,275 4,697 5,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,908 3,930 3,401 2,806 3,839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,288 1,280 1,874 1,891 2,041
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,137,923 2,166,510 2,180,788 2,269,364 2,098,064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 325,776 273,742 219,271 232,525 211,876
I. Nợ ngắn hạn 241,959 194,673 146,348 161,278 141,451
1. Vay và nợ ngắn 75,509 56,726 11,566 10,335 8,984
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,571 71,257 77,560 77,189 63,574
4. Người mua trả tiền trước 9,797 529 630 6,476 5,458
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,719 12,670 13,564 20,162 21,869
6. Phải trả người lao động 16,651 18,798 16,014 14,184 18,052
7. Chi phí phải trả 6,095 3,754 2,505 8,570 5,866
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 51,875 24,961 21,388 20,710 14,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 331 1,395 0 0 0
II. Nợ dài hạn 83,817 79,069 72,923 71,247 70,425
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 165 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,235 10,861 11,161 11,161 11,161
4. Vay và nợ dài hạn 63,674 59,983 58,662 57,099 56,331
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,966 5,290 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,942 2,935 2,935 2,987 2,933
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,812,147 1,892,768 1,961,516 2,036,839 1,886,188
I. Vốn chủ sở hữu 1,812,147 1,892,768 1,961,516 2,036,839 1,886,188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 671,000 671,000 671,000 671,000 671,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu -53,967 -53,967 -53,967 -53,967 -53,967
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,114 18,114 18,114 19,486 19,486
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,566 49,566 49,566 49,566 49,566
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,124,654 1,205,243 1,273,962 1,347,911 1,197,227
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,821 3,403 2,400 3,291 2,723
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,781 2,812 2,842 2,843 2,876
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,137,923 2,166,510 2,180,788 2,269,364 2,098,064