単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 228,401 280,971 303,653 338,266 259,874
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 228,401 280,971 303,653 338,266 259,874
Giá vốn hàng bán 182,378 227,500 241,807 261,237 204,806
Lợi nhuận gộp 46,024 53,470 61,846 77,029 55,068
Doanh thu hoạt động tài chính 2,824 21,306 4,198 21,071 19,663
Chi phí tài chính 969 2,320 1,215 3,230 2,155
Trong đó: Chi phí lãi vay 969 2,262 1,215 3,173 1,942
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,611 4,415 4,187 10,053 5,651
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,395 72,154 83,781 90,448 73,783
Thu nhập khác 1,780 526 6,599 7,071 26
Chi phí khác 39 9 205 321 88
Lợi nhuận khác 1,741 518 6,395 6,749 -62
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 19,128 4,112 23,139 5,632 6,859
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,136 72,671 90,175 97,198 73,721
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,578 10,217 13,600 15,545 10,657
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 35 50 5,012 331 -141
Chi phí thuế TNDN 8,613 10,268 18,612 15,876 10,516
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 53,523 62,404 71,563 81,321 63,205
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 24 19 10 110 29
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53,499 62,385 71,553 81,211 63,176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)