Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
228,401
|
280,971
|
303,653
|
338,266
|
259,874
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
228,401
|
280,971
|
303,653
|
338,266
|
259,874
|
Giá vốn hàng bán
|
182,378
|
227,500
|
241,807
|
261,237
|
204,806
|
Lợi nhuận gộp
|
46,024
|
53,470
|
61,846
|
77,029
|
55,068
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,824
|
21,306
|
4,198
|
21,071
|
19,663
|
Chi phí tài chính
|
969
|
2,320
|
1,215
|
3,230
|
2,155
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
969
|
2,262
|
1,215
|
3,173
|
1,942
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,611
|
4,415
|
4,187
|
10,053
|
5,651
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,395
|
72,154
|
83,781
|
90,448
|
73,783
|
Thu nhập khác
|
1,780
|
526
|
6,599
|
7,071
|
26
|
Chi phí khác
|
39
|
9
|
205
|
321
|
88
|
Lợi nhuận khác
|
1,741
|
518
|
6,395
|
6,749
|
-62
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
19,128
|
4,112
|
23,139
|
5,632
|
6,859
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,136
|
72,671
|
90,175
|
97,198
|
73,721
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,578
|
10,217
|
13,600
|
15,545
|
10,657
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
35
|
50
|
5,012
|
331
|
-141
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,613
|
10,268
|
18,612
|
15,876
|
10,516
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,523
|
62,404
|
71,563
|
81,321
|
63,205
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
24
|
19
|
10
|
110
|
29
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53,499
|
62,385
|
71,553
|
81,211
|
63,176
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|