単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 72,671 90,175 97,198 73,721 92,111
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,774 -6,037 -905 -1,375 -13,638
- Khấu hao TSCĐ 18,919 20,853 24,652 23,941 23,879
- Các khoản dự phòng -140 -431 -100 231
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -437 63 1,148
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25,379 -27,673 -28,693 -27,258 -39,596
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,262 1,215 3,173 1,942 698
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,897 84,139 96,292 72,347 78,473
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,150 20,733 39,711 21,235 -28,736
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,897 2,072 -1,094 -7,306 1,160
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,675 -21,996 -28,024 -980 6,903
- Tăng giảm chi phí trả trước 641 -1,309 -612 266 693
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,938 -891 -4,145 -1,594 -350
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,649 -10,267 -19,207 -11,534 -4,542
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,654 -724 -1,092 -1,003 -3,566
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 50,926 71,756 81,831 71,430 50,035
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,732 -22,242 -22,660 -11,195 -12,464
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46,925 -3,511 0 -140,000 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,700 2,511 600 400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -81,250 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,003 24,359 5,888 5,629 38,420
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -53,954 -80,133 -16,172 -145,567 6,356
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,611 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,934 -9,287 -22,496 -46,480 -4,095
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 -78 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,939 -2,676 -22,575 -46,480 -4,095
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,967 -11,054 43,084 -120,617 52,297
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 398,336 394,231 383,178 426,221 305,604
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 363 -40 152
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 391,731 383,178 426,221 305,604 358,053