I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
91,023
|
62,136
|
72,671
|
90,175
|
97,198
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,152
|
-3,166
|
-4,774
|
-6,037
|
-905
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,879
|
18,413
|
18,919
|
20,853
|
24,652
|
- Các khoản dự phòng
|
-94
|
-242
|
-140
|
-431
|
-100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-203
|
|
-437
|
|
63
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26,217
|
-22,306
|
-25,379
|
-27,673
|
-28,693
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,483
|
969
|
2,262
|
1,215
|
3,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84,871
|
58,971
|
67,897
|
84,139
|
96,292
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,037
|
-22,256
|
-5,150
|
20,733
|
39,711
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,442
|
-1,301
|
-3,897
|
2,072
|
-1,094
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,206
|
2,956
|
5,675
|
-21,996
|
-28,024
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-278
|
855
|
641
|
-1,309
|
-612
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,383
|
-645
|
-1,938
|
-891
|
-4,145
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,528
|
-12,166
|
-9,649
|
-10,267
|
-19,207
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,564
|
-960
|
-2,654
|
-724
|
-1,092
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,729
|
25,453
|
50,926
|
71,756
|
81,831
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,981
|
1,489
|
-14,732
|
-22,242
|
-22,660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,355
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,200
|
-30,700
|
-46,925
|
-3,511
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,139
|
7,400
|
4,700
|
2,511
|
600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-81,250
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,224
|
2,912
|
3,003
|
24,359
|
5,888
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,538
|
-18,898
|
-53,954
|
-80,133
|
-16,172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
6,611
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,878
|
-2,676
|
-3,934
|
-9,287
|
-22,496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-5
|
|
-78
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,878
|
-2,676
|
-3,939
|
-2,676
|
-22,575
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
63,389
|
3,879
|
-6,967
|
-11,054
|
43,084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
330,965
|
394,457
|
398,336
|
394,231
|
383,178
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
103
|
|
363
|
|
-40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
394,457
|
398,336
|
391,731
|
383,178
|
426,221
|