I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
177,952
|
219,726
|
253,020
|
267,157
|
322,181
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-31,407
|
1,165
|
-1,098
|
-12,233
|
-14,550
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,430
|
50,890
|
63,350
|
70,763
|
82,837
|
- Các khoản dự phòng
|
-30,474
|
796
|
237
|
-10
|
-582
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
-629
|
1,707
|
1,405
|
-374
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53,195
|
-56,985
|
-73,952
|
-92,090
|
-104,052
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,835
|
7,093
|
7,559
|
7,699
|
7,620
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
146,545
|
220,891
|
251,922
|
254,924
|
307,630
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,975
|
37,053
|
-39,595
|
-10,011
|
53,097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,943
|
3,753
|
-3,655
|
3,436
|
-4,220
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,468
|
-28,848
|
23,345
|
-7,814
|
-41,779
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-130
|
1,782
|
-1,013
|
1,264
|
-425
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
130,192
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,835
|
-7,093
|
-7,559
|
-7,699
|
-7,620
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,166
|
-32,990
|
-40,590
|
-33,579
|
-51,288
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-484
|
-3,092
|
-5,532
|
-5,346
|
-5,430
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
237,672
|
191,456
|
177,322
|
195,175
|
249,966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-117,481
|
-210,700
|
-191,880
|
-65,526
|
-58,144
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,546
|
832
|
1,355
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,151
|
-50,182
|
-10,629
|
-12,174
|
-78,636
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
141,551
|
51,500
|
15,922
|
19,354
|
15,211
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-300,300
|
|
0
|
-12,729
|
-101,250
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6,563
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
63,096
|
66,287
|
83,731
|
54,362
|
36,161
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-227,284
|
-132,987
|
-102,024
|
-15,358
|
-186,658
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
268,535
|
18,809
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-227,441
|
-13,698
|
-30,664
|
-18,974
|
-31,783
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-352
|
-421
|
-275
|
-77
|
-83
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40,742
|
4,690
|
-30,939
|
-19,051
|
-31,867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51,130
|
63,160
|
44,359
|
160,765
|
31,441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,026
|
126,138
|
189,269
|
233,682
|
394,457
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-18
|
-28
|
54
|
9
|
323
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126,138
|
189,269
|
233,682
|
394,457
|
426,221
|