1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258,182
|
228,401
|
280,971
|
303,653
|
338,266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
258,182
|
228,401
|
280,971
|
303,653
|
338,266
|
4. Giá vốn hàng bán
|
202,035
|
182,378
|
227,500
|
241,807
|
261,237
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,148
|
46,024
|
53,470
|
61,846
|
77,029
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-2,014
|
2,824
|
21,306
|
4,198
|
21,071
|
7. Chi phí tài chính
|
2,292
|
969
|
2,320
|
1,215
|
3,230
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,483
|
969
|
2,262
|
1,215
|
3,173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
26,829
|
19,128
|
4,112
|
23,139
|
5,632
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,745
|
6,611
|
4,415
|
4,187
|
10,053
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
73,925
|
60,395
|
72,154
|
83,781
|
90,448
|
12. Thu nhập khác
|
18,092
|
1,780
|
526
|
6,599
|
7,071
|
13. Chi phí khác
|
994
|
39
|
9
|
205
|
321
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17,098
|
1,741
|
518
|
6,395
|
6,749
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
91,023
|
62,136
|
72,671
|
90,175
|
97,198
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,118
|
8,578
|
10,217
|
13,600
|
15,545
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3
|
35
|
50
|
5,012
|
331
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15,115
|
8,613
|
10,268
|
18,612
|
15,876
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75,909
|
53,523
|
62,404
|
71,563
|
81,321
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
48
|
24
|
19
|
10
|
110
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
75,861
|
53,499
|
62,385
|
71,553
|
81,211
|