Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 280,971 303,653 338,266 259,874 275,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 280,971 303,653 338,266 259,874 275,165
4. Giá vốn hàng bán 227,500 241,807 261,237 204,806 212,359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53,470 61,846 77,029 55,068 62,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,306 4,198 21,071 19,663 24,879
7. Chi phí tài chính 2,320 1,215 3,230 2,155 2,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,262 1,215 3,173 1,942 698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,112 23,139 5,632 6,859 12,107
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,415 4,187 10,053 5,651 5,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 72,154 83,781 90,448 73,783 92,180
12. Thu nhập khác 526 6,599 7,071 26 600
13. Chi phí khác 9 205 321 88 668
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 518 6,395 6,749 -62 -69
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 72,671 90,175 97,198 73,721 92,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,217 13,600 15,545 10,657 12,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50 5,012 331 -141 -217
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10,268 18,612 15,876 10,516 12,483
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62,404 71,563 81,321 63,205 79,628
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 19 10 110 29 3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62,385 71,553 81,211 63,176 79,625