TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
422.072
|
519.707
|
492.808
|
496.805
|
448.016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
272.214
|
347.861
|
272.183
|
257.095
|
254.975
|
1. Tiền
|
20.214
|
43.361
|
29.683
|
42.095
|
20.975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
252.000
|
304.500
|
242.500
|
215.000
|
234.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
91.300
|
113.000
|
158.500
|
98.500
|
93.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
91.300
|
113.000
|
158.500
|
98.500
|
93.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51.249
|
50.007
|
55.506
|
134.337
|
87.658
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.815
|
13.751
|
21.872
|
14.012
|
19.460
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.157
|
35.984
|
31.307
|
32.278
|
31.676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.343
|
272
|
2.326
|
88.048
|
37.235
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.066
|
0
|
0
|
0
|
-714
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.309
|
5.835
|
6.227
|
6.195
|
6.159
|
1. Hàng tồn kho
|
7.309
|
5.835
|
6.227
|
6.195
|
6.159
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
3.004
|
391
|
679
|
5.723
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
391
|
679
|
5.723
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3.004
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.065.123
|
1.036.966
|
1.040.551
|
1.031.531
|
1.130.061
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91.164
|
91.204
|
91.204
|
91.164
|
89.623
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
91.164
|
91.204
|
91.204
|
91.164
|
89.623
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
392.979
|
384.570
|
379.251
|
370.654
|
402.304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
361.673
|
353.514
|
348.444
|
340.096
|
371.996
|
- Nguyên giá
|
948.279
|
948.370
|
951.587
|
951.587
|
992.238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-586.606
|
-594.856
|
-603.143
|
-611.491
|
-620.242
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.306
|
31.056
|
30.807
|
30.557
|
30.308
|
- Nguyên giá
|
94.561
|
94.561
|
94.561
|
94.561
|
94.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.255
|
-63.505
|
-63.754
|
-64.004
|
-64.253
|
III. Bất động sản đầu tư
|
110.641
|
108.757
|
108.543
|
108.443
|
108.255
|
- Nguyên giá
|
153.863
|
153.863
|
155.557
|
157.460
|
159.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.222
|
-45.106
|
-47.014
|
-49.016
|
-51.062
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.650
|
1.813
|
2.084
|
2.157
|
15.459
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.650
|
1.813
|
2.084
|
2.157
|
15.459
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
428.689
|
410.621
|
419.470
|
419.112
|
474.420
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
425.648
|
407.581
|
416.429
|
416.072
|
471.380
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.041
|
3.041
|
3.041
|
3.041
|
3.041
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.487.195
|
1.556.673
|
1.533.359
|
1.528.336
|
1.578.076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
896.112
|
870.427
|
804.957
|
843.293
|
899.460
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244.706
|
217.117
|
162.282
|
198.917
|
186.629
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.799
|
11.799
|
11.799
|
11.799
|
11.799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.248
|
5.999
|
15.226
|
9.955
|
52.348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
121.331
|
96.388
|
52.512
|
75.315
|
14.023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.369
|
26.062
|
7.271
|
25.048
|
7.157
|
6. Phải trả người lao động
|
4.552
|
6.570
|
4.347
|
3.205
|
17.898
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.258
|
15.203
|
15.203
|
15.203
|
15.266
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
26.322
|
26.139
|
25.956
|
26.730
|
30.760
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.846
|
7.934
|
9.898
|
12.440
|
21.197
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.981
|
21.023
|
20.071
|
19.221
|
16.181
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
651.406
|
653.311
|
642.675
|
644.376
|
712.831
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.080
|
15.020
|
12.900
|
15.670
|
15.700
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
47.260
|
44.310
|
41.360
|
38.411
|
38.238
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
594.066
|
593.981
|
588.414
|
590.296
|
658.893
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
591.083
|
686.245
|
728.402
|
685.043
|
678.616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
591.083
|
686.245
|
728.402
|
685.043
|
678.616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.613
|
5.613
|
5.613
|
5.613
|
5.613
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
114.289
|
125.925
|
125.925
|
125.925
|
125.925
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
171.181
|
254.707
|
296.864
|
253.505
|
247.078
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
90.689
|
149.429
|
149.429
|
80.429
|
80.429
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
80.493
|
105.278
|
147.435
|
173.076
|
166.649
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.487.195
|
1.556.673
|
1.533.359
|
1.528.336
|
1.578.076
|